25
José MONAGA

Full Name: José Luis Monaga Quiñonez

Tên áo: MONAGA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Mar 29, 1998)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 179

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 4, 2024Orense SC75
Mar 8, 2024Orense SC75
Nov 3, 2022CD Mushuc Runa75
Oct 26, 2022CD Mushuc Runa73
Jun 29, 2022CD Mushuc Runa73

Orense SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Gabriel AchilierGabriel AchilierHV(PC)3980
31
Pedro VelascoPedro VelascoHV,DM,TV(P)3182
8
Richard CalderónRichard CalderónDM,TV(C)3176
21
José Miguel AndradeJosé Miguel AndradeAM,F(PTC)3177
10
Robert BurbanoRobert BurbanoAM(PTC),F(PT)2980
20
Nicolás Servetto
Almagro
F(C)2880
1
José CárdenasJosé CárdenasGK2975
12
Rolando SilvaRolando SilvaGK2980
14
Erick PlúasErick PlúasDM,TV(C)2278
4
Steeven QuiñónezSteeven QuiñónezHV(PC)2377
1
Jordy OrtízJordy OrtízGK2163
60
Yeltzin Erique
LDU Quito
HV,DM,TV(T)2177
3
Óscar Quiñonez
Racing Club de Montevideo
HV,DM,TV(T)2377
9
Dany CoronelDany CoronelF(C)2277
50
Sergio VásquezSergio VásquezTV(C)2073
15
Bryan ViñánBryan ViñánTV(C)2470
52
Bryan QuiñónezBryan QuiñónezHV(C)2173
54
Erick ZambranoErick ZambranoAM(PTC)1767
57
Ariel SuárezAriel SuárezAM,F(T)2065
Emerson MélendresEmerson MélendresTV(C)1864
Marvin OrtizMarvin OrtizTV(C)2065