?
Kevin-Prince MILLA

Full Name: Kevin-Prince Milla

Tên áo: MILLA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 21 (Dec 25, 2003)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Grazer AK

On Loan at: Dukla Praha

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2025Grazer AK đang được đem cho mượn: Dukla Praha67
Aug 17, 2024Grazer AK đang được đem cho mượn: ASK Voitsberg67

Dukla Praha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Jakub ReznícekJakub ReznícekAM,F(C)3678
17
Tomás VondrásekTomás VondrásekHV,DM,TV(PT)3775
23
Jakub HoraJakub HoraAM,F(PTC)3478
9
Muris MešanovicMuris MešanovicAM,F(C)3478
1
Filip RadaFilip RadaGK4075
8
Jhon MosqueraJhon MosqueraAM(PTC),F(PT)3480
Rajmund MikusRajmund MikusTV(C),AM(PTC)2977
Jaroslav SvozilJaroslav SvozilHV(C)3178
28
Matús HruskaMatús HruskaGK3077
Ricardo JorginhoRicardo JorginhoHV,DM,TV(T)2675
39
Daniel KozmaDaniel KozmaHV,DM,TV,AM(C)2976
18
Dominik HašekDominik HašekHV,DM(P)2676
6
Roman HolisRoman HolisHV,DM(C)2675
20
Filip LichyFilip LichyDM,TV(C)2475
Marcel CermakMarcel CermakTV,AM(C)2677
4
Masimiliano DodaMasimiliano DodaHV(PT),DM,TV(P)2473
27
Jakub ZeronikJakub ZeronikAM(PT),F(PTC)2474
Kevin-Prince MillaKevin-Prince MillaF(C)2167
16
Filip MatousekFilip MatousekHV(PC)2373
2
David LudvicekDavid LudvicekHV,DM,TV(PT)2375
5
Michal SvobodaMichal SvobodaHV(C)2068
7
Jan PeterkaJan PeterkaHV,DM(C)3476
29
Jan StovicekJan StovicekGK2575
21
Filip SpatenkaFilip SpatenkaAM,F(PTC)2168
11
Martin DouderaMartin DouderaHV,DM,TV(P),AM(PT)2274
15
Stepan SebrleStepan SebrleAM,F(PT)2274
12
Martin AmblerMartin AmblerHV,DM,TV(T)2473
19
Ondrej UllmanOndrej UllmanHV,DM,TV(P),AM(PT)2475
26
Christian BacinskyChristian BacinskyDM,TV(C)2065