4
Masimiliano DODA

Full Name: Masimiliano Doda

Tên áo: DODA

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Nov 17, 2000)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: Dukla Praha

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Dukla Praha73
Aug 21, 2023Palermo FC73
Jun 2, 2023Palermo FC73
Jun 1, 2023Palermo FC73
Jan 5, 2023Palermo FC đang được đem cho mượn: Imolese Calcio 191973
Sep 13, 2022Palermo FC73
Aug 19, 2022Palermo FC73
Aug 16, 2022Palermo FC70
Jun 10, 2022Palermo FC70

Dukla Praha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Jakub ReznícekJakub ReznícekAM,F(C)3678
17
Tomás VondrásekTomás VondrásekHV,DM,TV(PT)3775
23
Jakub HoraJakub HoraAM,F(PTC)3478
9
Muris MešanovicMuris MešanovicAM,F(C)3478
1
Filip RadaFilip RadaGK4075
8
Jhon MosqueraJhon MosqueraAM(PTC),F(PT)3480
Rajmund Mikus
MFK Karviná
TV(C),AM(PTC)2977
Jaroslav SvozilJaroslav SvozilHV(C)3178
28
Matús HruskaMatús HruskaGK3077
Ricardo JorginhoRicardo JorginhoHV,DM,TV(T)2675
39
Daniel KozmaDaniel KozmaHV,DM,TV,AM(C)2976
18
Dominik HašekDominik HašekHV,DM(P)2676
6
Roman HolisRoman HolisHV,DM(C)2675
20
Filip Lichy
Slovan Bratislava
DM,TV(C)2475
Marcel CermakMarcel CermakTV,AM(C)2677
4
Masimiliano DodaMasimiliano DodaHV(PT),DM,TV(P)2473
27
Jakub ZeronikJakub ZeronikAM(PT),F(PTC)2474
Kevin-Prince Milla
Grazer AK
F(C)2167
16
Filip MatousekFilip MatousekHV(PC)2373
2
David LudvicekDavid LudvicekHV,DM,TV(PT)2375
5
Michal Svoboda
SPAL
HV(C)2068
7
Jan PeterkaJan PeterkaHV,DM(C)3476
29
Jan StovicekJan StovicekGK2575
21
Filip SpatenkaFilip SpatenkaAM,F(PTC)2168
11
Martin DouderaMartin DouderaHV,DM,TV(P),AM(PT)2274
15
Stepan SebrleStepan SebrleAM,F(PT)2274
12
Martin AmblerMartin AmblerHV,DM,TV(T)2473
19
Ondrej UllmanOndrej UllmanHV,DM,TV(P),AM(PT)2475
26
Christian BacinskyChristian BacinskyDM,TV(C)2065