10
Tobias SCHWEDE

Full Name: Tobias Schwede

Tên áo: SCHWEDE

Vị trí: HV,DM(T),TV(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Mar 17, 1994)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 69

CLB: FC Teutonia 05

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 29, 2024FC Teutonia 0573
Mar 22, 2024FC Teutonia 0577
Mar 22, 2024FC Teutonia 0577
Jun 15, 20231. FC Saarbrücken77
Jun 11, 20231. FC Saarbrücken78
Mar 24, 20231. FC Saarbrücken78
Jul 14, 20221. FC Saarbrücken78
May 23, 2022Hansa Rostock78
Mar 30, 2021Hansa Rostock78
Dec 12, 2019SV Wehen Wiesbaden78
May 22, 2019SC Paderborn 0778

FC Teutonia 05 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Immanuel HöhnImmanuel HöhnHV(PC),DM(C)3373
27
Sebastian HertnerSebastian HertnerHV(TC),DM(T)3373
25
Tjorben UphoffTjorben UphoffHV,DM(C)3075
18
Fabian GraudenzFabian GraudenzAM(PTC)3375
22
Janik JesgarzewskiJanik JesgarzewskiHV,DM,TV(P),AM(PC)3175
33
Yannick ZummackYannick ZummackGK2874
10
Tobias SchwedeTobias SchwedeHV,DM(T),TV(PT)3073
14
Luis CoordesLuis CoordesTV(C),AM(PTC)2673
7
Kevin WeidlichKevin WeidlichTV,AM(PT)3573
21
Pascal SteinwenderPascal SteinwenderAM,F(PTC)2873
1
Marius LiesegangMarius LiesegangGK2565
24
Affam IfeadigoAffam IfeadigoF(C)2867