Full Name: Tjorben Uphoff
Tên áo: UPHOFF
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Sep 8, 1994)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 80
CLB: FC Teutonia 05
Squad Number: 25
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | FC Teutonia 05 | 75 |
Jan 26, 2022 | FC Teutonia 05 | 75 |
Feb 7, 2018 | Wuppertaler SV | 75 |
Nov 16, 2017 | SV Elversberg | 75 |
Jan 27, 2016 | FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 II | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Immanuel Höhn | HV(PC),DM(C) | 32 | 78 | ||
27 | Sebastian Hertner | HV(TC),DM(T) | 32 | 73 | ||
25 | Tjorben Uphoff | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
18 | Fabian Graudenz | AM(PTC) | 32 | 75 | ||
22 | Janik Jesgarzewski | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 30 | 75 | ||
33 | Yannick Zummack | GK | 28 | 74 | ||
10 | Tobias Schwede | HV,DM(T),TV(PT) | 30 | 77 | ||
14 | Luis Coordes | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
7 | Kevin Weidlich | TV,AM(PT) | 34 | 73 | ||
21 | Pascal Steinwender | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
1 | Marius Liesegang | GK | 24 | 65 | ||
8 | Emanuel Mirchev | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
24 | Affam Ifeadigo | F(C) | 27 | 67 |