Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Stadion Hoheluft (11,000)
Giải đấu: Regionalliga Nord
Địa điểm: Hamburg
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Immanuel Höhn | HV(PC),DM(C) | 32 | 73 | ||
27 | Sebastian Hertner | HV(TC),DM(T) | 32 | 73 | ||
25 | Tjorben Uphoff | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
18 | Fabian Graudenz | AM(PTC) | 32 | 75 | ||
22 | Janik Jesgarzewski | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 30 | 75 | ||
33 | Yannick Zummack | GK | 28 | 74 | ||
10 | Tobias Schwede | HV,DM(T),TV(PT) | 30 | 73 | ||
14 | Luis Coordes | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
7 | Kevin Weidlich | TV,AM(PT) | 34 | 73 | ||
21 | Pascal Steinwender | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
1 | Marius Liesegang | GK | 24 | 65 | ||
8 | Emanuel Mirchev | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
24 | Affam Ifeadigo | F(C) | 27 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |