14
Luis COORDES

Full Name: Luis Ángel Coordes

Tên áo: COORDES

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Jan 2, 1999)

Quốc gia: Cộng hòa Dominic

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: FC Teutonia 05

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2023FC Teutonia 0573
Mar 23, 2023FC Teutonia 0573
Jan 27, 2022VfB Stuttgart II73
Sep 5, 2020FC St. Pauli73
Sep 1, 2020FC St. Pauli70
Jun 1, 2020FC St. Pauli đang được đem cho mượn: FC St. Pauli II70

FC Teutonia 05 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Immanuel HöhnImmanuel HöhnHV(PC),DM(C)3373
27
Sebastian HertnerSebastian HertnerHV(TC),DM(T)3373
25
Tjorben UphoffTjorben UphoffHV,DM(C)3075
18
Fabian GraudenzFabian GraudenzAM(PTC)3375
22
Janik JesgarzewskiJanik JesgarzewskiHV,DM,TV(P),AM(PC)3175
33
Yannick ZummackYannick ZummackGK2874
10
Tobias SchwedeTobias SchwedeHV,DM(T),TV(PT)3073
14
Luis CoordesLuis CoordesTV(C),AM(PTC)2673
7
Kevin WeidlichKevin WeidlichTV,AM(PT)3573
21
Pascal SteinwenderPascal SteinwenderAM,F(PTC)2873
1
Marius LiesegangMarius LiesegangGK2565
24
Affam IfeadigoAffam IfeadigoF(C)2867