Huấn luyện viên: Markus Kauczinski
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Wiesbaden
Tên viết tắt: SV
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Brita Arena (13,500)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Wiesbaden
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mohamed Amsif | GK | 35 | 76 | ||
2 | Martin Angha | HV(PC) | 30 | 80 | ||
16 | Florian Stritzel | GK | 30 | 80 | ||
30 | Kianz Froese | TV,AM,F(C) | 28 | 77 | ||
4 | Sascha Mockenhaupt | HV(PC) | 32 | 80 | ||
24 | Marcus Mathisen | HV,DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
5 | Emanuel Taffertshofer | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
27 | Nico Rieble | HV(TC) | 28 | 77 | ||
21 | Julius Kade | TV(C),AM(PTC) | 24 | 77 | ||
26 | Aleksandar Vukotić | HV(C) | 28 | 80 | ||
18 | Ivan Prtajin | F(C) | 27 | 80 | ||
6 | Gino Fechner | HV(PC),DM(C) | 26 | 78 | ||
14 | Franko Kovačević | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
9 | Thijmen Goppel | TV,AM(P) | 25 | 78 | ||
11 | Keanan Bennetts | TV,AM(PT) | 25 | 75 | ||
19 | Bjarke Jacobsen | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
17 | Florian Carstens | HV(C) | 25 | 77 | ||
34 | Amar Catić | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
29 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 75 | |||
10 | Antonio Jonjic | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
1 | Arthur Lyska | GK | 23 | 77 | ||
25 | Nikolas Agrafiotis | AM(PT),F(PTC) | 24 | 80 | ||
8 | Nick Bätzner | DM,TV(C),AM(PTC) | 24 | 82 | ||
22 | Amin Farouk | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
33 | John Iredale | F(C) | 24 | 75 | ||
36 | Nassim Elouarti | HV,DM,TV(C) | 19 | 64 | ||
7 | Robin Heusser | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
20 | TV,AM(C) | 21 | 76 | |||
31 | Noah Brdar | GK | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Süd | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kickers Offenbach |