Full Name: Cimo Patric Röcker
Tên áo: RÖCKER
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jan 21, 1994)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 77
CLB: Werder Bremen II
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2025 | Werder Bremen II | 73 |
Jun 26, 2023 | Werder Bremen II | 73 |
Mar 23, 2023 | Hertha BSC II | 73 |
Aug 25, 2021 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 73 |
Aug 25, 2021 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 73 |
Jul 28, 2019 | Viktoria 1889 Berlin | 73 |
Mar 28, 2019 | Viktoria 1889 Berlin | 74 |
Nov 28, 2018 | Viktoria 1889 Berlin | 75 |
Jul 28, 2018 | Viktoria 1889 Berlin | 77 |
Jul 23, 2018 | Viktoria 1889 Berlin | 79 |
Feb 28, 2016 | Fortuna Köln | 79 |
Feb 1, 2016 | Fortuna Köln | 75 |
Dec 7, 2015 | Hannover 96 | 75 |
Aug 1, 2014 | Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II | 75 |
May 2, 2014 | Werder Bremen | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Cimo Röcker | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | |
10 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | ||
37 | ![]() | HV(PC) | 21 | 72 | ||
![]() | F(C) | 18 | 60 | |||
![]() | GK | 17 | 63 | |||
2 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
1 | ![]() | GK | 20 | 67 | ||
15 | ![]() | F(C) | 20 | 70 | ||
28 | ![]() | HV(PC),DM(C) | 19 | 70 | ||
![]() | TV,AM(PTC) | 20 | 65 | |||
![]() | DM,TV,AM(C) | 18 | 67 | |||
![]() | AM(PTC) | 17 | 67 | |||
49 | ![]() | HV(C) | 17 | 65 |