Full Name: Sebastian Hertner
Tên áo: HERTNER
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (May 2, 1991)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: FC Teutonia 05
Squad Number: 27
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | FC Teutonia 05 | 73 |
Mar 23, 2022 | BFC Dynamo | 73 |
Mar 17, 2022 | BFC Dynamo | 76 |
Feb 6, 2022 | BFC Dynamo | 76 |
Aug 11, 2021 | Türkgücü München | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Immanuel Höhn | HV(PC),DM(C) | 32 | 73 | ||
27 | Sebastian Hertner | HV(TC),DM(T) | 32 | 73 | ||
25 | Tjorben Uphoff | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
18 | Fabian Graudenz | AM(PTC) | 32 | 75 | ||
22 | Janik Jesgarzewski | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 30 | 75 | ||
33 | Yannick Zummack | GK | 28 | 74 | ||
10 | Tobias Schwede | HV,DM(T),TV(PT) | 30 | 73 | ||
14 | Luis Coordes | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
7 | Kevin Weidlich | TV,AM(PT) | 34 | 73 | ||
21 | Pascal Steinwender | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
1 | Marius Liesegang | GK | 24 | 65 | ||
8 | Emanuel Mirchev | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
24 | Affam Ifeadigo | F(C) | 27 | 67 |