?
Christoph MARTSCHINKO

Full Name: Christoph Martschinko

Tên áo: MARTSCHINKO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Feb 13, 1994)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 5, 2022Riga FC73
Jan 25, 2022Riga FC73
Nov 27, 2021FK Austria Wien73
May 11, 2021FK Austria Wien78
May 12, 2019FK Austria Wien82
May 7, 2019FK Austria Wien83
Jul 18, 2016FK Austria Wien83
Jun 2, 2016TSG 1899 Hoffenheim83
Jun 1, 2016TSG 1899 Hoffenheim83
Nov 19, 2015TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: FK Austria Wien83
Jul 14, 2015TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: FK Austria Wien82
Jun 23, 2015TSG 1899 Hoffenheim82
Mar 23, 2014SV Grödig82
Mar 18, 2014SV Grödig79
Feb 6, 2014SV Grödig79

Riga FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Kristaps ZommersKristaps ZommersGK2875
35
Iván ErquiagaIván ErquiagaHV,DM,TV(T)2678
25
Ngonda MuzingaNgonda MuzingaHV,DM,TV(T)3078
Abdulrahman TaiwoAbdulrahman TaiwoF(C)2677
6
Hrvoje BabecHrvoje BabecDM,TV(C)2581
13
Raivis JurkovskisRaivis JurkovskisHV,DM,TV(PT)2881
João Grimaldo
FK Partizan
AM,F(PT)2282
9
Anthony ContrerasAnthony ContrerasF(C)2582
23
Eduards DaškevičsEduards DaškevičsAM(PTC),F(PT)2275
1
Rihards MatrevicsRihards MatrevicsGK2675
Maksims TonisevsMaksims TonisevsHV,DM(PT)2476
11
Brian PeñaBrian PeñaTV(C),AM(PTC)2276
15
Ahmed AnkrahAhmed AnkrahHV,DM,TV(C)2376
20
Iago SiqueiraIago SiqueiraAM(C)2577
Jackson KenioJackson KenioAM(TC)2578
77
Gauthier MankendaGauthier MankendaTV,AM(PT)2777
21
Baba MusahBaba MusahHV,DM(C)2579
16
Nils PurinsNils PurinsGK2678
34
Antonijs CernomordijsAntonijs CernomordijsHV(C)2880
18
Marko RegzaMarko RegzaF(C)2680
3
Mouhamed El Bachir NgomMouhamed El Bachir NgomHV(C)2477
6
Tomass MickevicsTomass MickevicsHV,DM(C)1964
Ousmane CamaraOusmane CamaraAM,F(P)1965
16
Ruslans SemetovsRuslans SemetovsGK2068
Kristaps KrievinsKristaps KrievinsDM,TV(C)2073
Maksym ParkhomenkoMaksym ParkhomenkoAM,F(P)2070
4
Maksims SemeskoMaksims SemeskoHV(C)2166