Full Name: Kevin Weidlich
Tên áo: WEIDLICH
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Oct 4, 1989)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 77
CLB: FC Teutonia 05
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2023 | FC Teutonia 05 | 73 |
Jul 3, 2020 | Energie Cottbus | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Immanuel Höhn | HV(PC),DM(C) | 32 | 73 | ||
27 | Sebastian Hertner | HV(TC),DM(T) | 33 | 73 | ||
25 | Tjorben Uphoff | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
18 | Fabian Graudenz | AM(PTC) | 32 | 75 | ||
22 | Janik Jesgarzewski | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 30 | 75 | ||
33 | Yannick Zummack | GK | 28 | 74 | ||
10 | Tobias Schwede | HV,DM(T),TV(PT) | 30 | 73 | ||
14 | Luis Coordes | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
7 | Kevin Weidlich | TV,AM(PT) | 35 | 73 | ||
21 | Pascal Steinwender | AM,F(PTC) | 28 | 73 | ||
1 | Marius Liesegang | GK | 24 | 65 | ||
24 | Affam Ifeadigo | F(C) | 28 | 67 |