Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Hansa. Kogge. Hanseaten. Ostseestädter.
Tên thu gọn: Rostock
Tên viết tắt: HAN
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: Ostseestadion (29,000)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Rostock
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nico Neidhart | HV,DM,TV(PT) | 30 | 78 | ||
0 | Benjamin Uphoff | GK | 31 | 78 | ||
0 | Franz Pfanne | HV,DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
4 | Damian Rossbach | HV(TC),DM(T) | 31 | 80 | ||
5 | Marco Schuster | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
20 | Lukas Scherff | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
19 | Jan Mejdr | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 80 | ||
0 | F(C) | 27 | 76 | |||
13 | Kevin Schumacher | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
21 | Alexander Rossipal | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
15 | Ahmet Gürleyen | HV(C) | 25 | 80 | ||
10 | Nils Fröling | AM(PT),F(PTC) | 24 | 80 | ||
0 | Antonio Jonjic | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
0 | Dominik Lanius | HV(C) | 27 | 75 | ||
27 | Christian Kinsombi | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
0 | Adrien Lebeau | AM(PTC) | 25 | 77 | ||
0 | Benno Dietze | HV(C) | 21 | 65 | ||
30 | Max Hagemoser | GK | 21 | 67 | ||
29 | Felix Ruschke | HV,DM(T) | 21 | 65 | ||
0 | Arbnor Aliu | HV(C) | 21 | 63 | ||
8 | Cedric Harenbrock | AM(PTC) | 26 | 77 | ||
0 | Louis Köster | TV,AM,F(C) | 21 | 65 | ||
0 | Dario Gebuhr | HV(PC) | 21 | 73 | ||
38 | Elias Höftmann | GK | 20 | 65 | ||
33 | Patrick Nkoa | HV(PC) | 25 | 73 | ||
0 | HV,DM(C) | 20 | 65 | |||
0 | Ryan Naderi | AM,F(C) | 21 | 70 | ||
0 | Albin Berisha | F(C) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. Bundesliga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hertha BSC | |
Dynamo Dresden | |
FC St. Pauli | |
1. FC Magdeburg | |
1. FC Union Berlin |