Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Riga
Tên viết tắt: RFC
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: NSB Arkādija (1,000)
Giải đấu: Virslīga
Địa điểm: Riga
Quốc gia: Latvia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Kristaps Zommers | GK | 28 | 75 | |
35 | ![]() | Iván Erquiaga | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | |
25 | ![]() | Ngonda Muzinga | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Abdulrahman Taiwo | F(C) | 26 | 77 | |
13 | ![]() | Raivis Jurkovskis | HV,DM,TV(PT) | 28 | 81 | |
0 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 82 | ||
9 | ![]() | Anthony Contreras | F(C) | 25 | 82 | |
23 | ![]() | Eduards Daškevičs | AM(PTC),F(PT) | 22 | 75 | |
1 | ![]() | Rihards Matrevics | GK | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Maksims Tonisevs | HV,DM(PT) | 24 | 76 | |
22 | ![]() | Meissa Diop | AM,F(PT) | 22 | 73 | |
11 | ![]() | Brian Peña | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | |
15 | ![]() | Ahmed Ankrah | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | |
20 | ![]() | Iago Siqueira | AM(C) | 25 | 77 | |
0 | ![]() | Jackson Kenio | AM(TC) | 25 | 78 | |
77 | ![]() | Gauthier Mankenda | TV,AM(PT) | 27 | 77 | |
21 | ![]() | Baba Musah | HV,DM(C) | 25 | 79 | |
16 | ![]() | Nils Purins | GK | 26 | 78 | |
34 | ![]() | Antonijs Cernomordijs | HV(C) | 28 | 80 | |
18 | ![]() | Marko Regza | F(C) | 26 | 80 | |
3 | ![]() | Mouhamed El Bachir Ngom | HV(C) | 24 | 77 | |
6 | ![]() | Tomass Mickevics | HV,DM(C) | 19 | 64 | |
16 | ![]() | Ruslans Semetovs | GK | 20 | 68 | |
0 | ![]() | Kristaps Krievins | DM,TV(C) | 21 | 73 | |
0 | ![]() | Maksym Parkhomenko | AM,F(P) | 20 | 70 | |
4 | ![]() | Maksims Semesko | HV(C) | 21 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Virslīga | 3 |
Cup History | Titles | |
![]() | Latvijas Kauss | 2 |
Cup History | ||
![]() | Latvijas Kauss | 2023 |
![]() | Latvijas Kauss | 2018 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FK RFS |