18
Fabian GRAUDENZ

Full Name: Fabian Friedemann Graudenz

Tên áo: GRAUDENZ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Jan 16, 1992)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Teutonia 05

Squad Number: 18

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2023FC Teutonia 0575
Jul 8, 2020Energie Cottbus75
Jun 11, 2018Energie Cottbus75
Jul 10, 2017FSV Frankfurt75
Mar 5, 2015Alemannia Aachen75

FC Teutonia 05 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Immanuel HöhnImmanuel HöhnHV(PC),DM(C)3373
27
Sebastian HertnerSebastian HertnerHV(TC),DM(T)3473
25
Tjorben UphoffTjorben UphoffHV,DM(C)3075
18
Fabian GraudenzFabian GraudenzAM(PTC)3375
22
Janik JesgarzewskiJanik JesgarzewskiHV,DM,TV(P),AM(PC)3175
33
Yannick ZummackYannick ZummackGK2974
10
Dren FekaDren FekaHV(TC),DM(C)2776
10
Tobias SchwedeTobias SchwedeHV,DM(T),TV(PT)3173
14
Luis CoordesLuis CoordesTV(C),AM(PTC)2673
7
Kevin WeidlichKevin WeidlichTV,AM(PT)3573
21
Pascal SteinwenderPascal SteinwenderAM,F(PTC)2873
1
Marius LiesegangMarius LiesegangGK2565
Josef GandaJosef GandaAM(PT),F(PTC)2874
24
Affam IfeadigoAffam IfeadigoF(C)2867