Full Name: Dren Feka
Tên áo: FEKA
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Jun 9, 1997)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 71
CLB: KF Dukagjini
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 23, 2024 | KF Dukagjini | 76 |
Mar 26, 2024 | 1. FC Phönix Lübeck | 76 |
Mar 24, 2023 | 1. FC Phönix Lübeck | 76 |
Aug 10, 2021 | Rot-Weiß Koblenz | 76 |
Feb 7, 2021 | VfB Lübeck | 76 |
Sep 15, 2020 | VfB Lübeck | 75 |
May 17, 2019 | FC Luzern | 75 |
Sep 18, 2018 | FC Luzern | 75 |
Apr 25, 2018 | FC Luzern | 75 |
Jul 18, 2017 | FC Luzern | 75 |
May 3, 2017 | Hamburger SV | 75 |
Apr 19, 2017 | Hamburger SV đang được đem cho mượn: Hamburger SV II | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Theophilus Solomon | F(C) | 29 | 74 | ||
8 | Dren Feka | HV(TC),DM(C) | 27 | 76 | ||
44 | Ardin Dallku | HV(C) | 30 | 77 | ||
Vladyslav Khomutov | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | |||
33 | Albion Pllana | HV(PC) | 24 | 67 | ||
9 | Ebrima Jatta | F(C) | 23 | 65 |