Full Name: Dren Feka
Tên áo: FEKA
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Jun 9, 1997)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 71
CLB: KF Dukagjini
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 23, 2024 | KF Dukagjini | 76 |
Mar 26, 2024 | 1. FC Phönix Lübeck | 76 |
Mar 24, 2023 | 1. FC Phönix Lübeck | 76 |
Aug 10, 2021 | Rot-Weiß Koblenz | 76 |
Feb 7, 2021 | VfB Lübeck | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Theophilus Solomon | F(C) | 28 | 74 | ||
8 | Dren Feka | HV(TC),DM(C) | 26 | 76 | ||
44 | Ardin Dallku | HV(C) | 29 | 77 | ||
33 | Albion Pllana | HV(PC) | 23 | 67 | ||
9 | Ebrima Jatta | F(C) | 22 | 65 |