?
Ali YOUSSEF

Full Name: Ali Youssef

Tên áo: YOUSSEF

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Aug 5, 2000)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Apollon Limassol

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2025Apollon Limassol82
Nov 15, 2024BK Häcken82
Nov 15, 2024BK Häcken76
May 4, 2023BK Häcken76
Oct 6, 2021BK Häcken76
Oct 4, 2021BK Häcken73
Jun 7, 2021BK Häcken73
Nov 2, 2020BK Häcken73
Oct 28, 2020BK Häcken70

Apollon Limassol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Ángelo SagalÁngelo SagalAM(PT),F(PTC)3182
8
Jaromír ZmrhalJaromír ZmrhalTV,AM(PTC)3183
Thomas LamThomas LamHV,DM(C)3182
41
Peter LeeuwenburghPeter LeeuwenburghGK3080
25
Charalampos KyriakouCharalampos KyriakouHV,DM,TV(C)2982
Praxitelis VourosPraxitelis VourosHV(PC)2980
13
Bruno SantosBruno SantosHV,DM,TV(PT)3180
77
Israel CollIsrael CollDM,TV,AM(C)3180
Sessi D'AlmeidaSessi D'AlmeidaDM,TV(C)2980
Josef KvídaJosef KvídaHV(TC)2880
Quentin BoisgardQuentin BoisgardAM(PTC)2780
27
Gaëtan WeissbeckGaëtan WeissbeckTV(C),AM(PTC)2882
4
Zacharias AdoniZacharias AdoniHV(C)2576
81
Vernón de MarcoVernón de MarcoHV(TC)3281
Babacar DioneBabacar DioneAM(PT),F(PTC)2777
Julien CelestineJulien CelestineHV(C)2780
35
Diego DorregarayDiego DorregarayF(C)3279
43
Pedro MarquesPedro MarquesF(C)2681
Ali YoussefAli YoussefAM(PT),F(PTC)2482
20
Danilo ŠpoljarićDanilo ŠpoljarićHV,DM,TV(C)2577
70
Charles BoliCharles BoliTV(PTC)2677
99
Dimitris DimitriouDimitris DimitriouGK2676
14
Giorgos MalekkidisGiorgos MalekkidisHV(TC),DM(T)2776
23
Panagiotis ArtymatasPanagiotis ArtymatasHV(C)2674
78
Georgios LoizouGeorgios LoizouGK3272
18
Carlos BarahonaCarlos BarahonaHV(PC)2277
31
Konstantinos StylianouKonstantinos StylianouGK2065
76
Savvas SofokleousSavvas SofokleousAM(PT),F(PTC)1864