3
Yordan OSORIO

Full Name: Yordan Hernando Osorio Paredes

Tên áo: OSORIO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 30 (May 10, 1994)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 87

CLB: Parma

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2022Parma84
Jun 15, 2022Parma84
Jun 9, 2022Parma85
Jul 22, 2021Parma85
Jan 9, 2021Parma85
Jan 5, 2021Parma83
Oct 6, 2020Parma83
Sep 14, 2020FC Porto83
Jul 30, 2020Zenit Saint Petersburg83
Jun 2, 2020FC Porto83
Jun 1, 2020FC Porto83
Mar 17, 2020FC Porto đang được đem cho mượn: Zenit Saint Petersburg83
Sep 3, 2019FC Porto đang được đem cho mượn: Zenit Saint Petersburg83
Jun 2, 2019FC Porto83
Jun 1, 2019FC Porto83

Parma Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Milan DjurićMilan DjurićF(C)3485
1
Leandro ChichizolaLeandro ChichizolaGK3484
77
Gianluca di ChiaraGianluca di ChiaraHV(TC),DM,TV(T)3183
Richard MarconeRichard MarconeGK3276
27
Júnior HernaniJúnior HernaniDM,TV,AM(C)3085
3
Yordan OsorioYordan OsorioHV(C)3084
98
Dennis ManDennis ManAM,F(PTC)2686
11
Pontus AlmqvistPontus AlmqvistAM(PT),F(PTC)2585
8
Nahuel EstévezNahuel EstévezDM,TV(C)2983
7
Adrian BenedyczakAdrian BenedyczakAM,F(PTC)2483
Alessandro Vogliacco
Genoa CFC
HV(PC)2684
28
Valentin MihăilăValentin MihăilăAM(PTC),F(PT)2584
19
Simon SohmSimon SohmDM,TV,AM(C)2384
15
Enrico del PratoEnrico del PratoHV(PC)2585
10
Adrián BernabéAdrián BernabéDM,TV,AM(C)2386
9
Gabriel CharpentierGabriel CharpentierF(C)2582
31
Zion SuzukiZion SuzukiGK2285
30
Lautaro ValentiLautaro ValentiHV(TC)2682
4
Botond BaloghBotond BaloghHV(C)2283
14
Emanuele ValeriEmanuele ValeriHV,DM,TV(T)2685
Jacob OndrejkaJacob OndrejkaTV,AM(PT)2284
16
Mandela KeitaMandela KeitaDM,TV(C)2284
13
Ange-Yoan BonnyAnge-Yoan BonnyF(C)2185
22
Matteo Cancellieri
SS Lazio
AM,F(PTC)2284
Daniele IacoponiDaniele IacoponiAM(PTC)2274
23
Drissa CamaraDrissa CamaraDM,TV(C)2277
Rareș FătuRareș FătuHV(C)1965
Mathias LovikMathias LovikHV,DM,TV(PT)2182
39
Alessandro CircatiAlessandro CircatiHV(C)2183
20
Antoine HainautAntoine HainautHV(PC),DM,TV(C)2278
40
Edoardo CorviEdoardo CorviGK2375
62
Mateusz KowalskiMateusz KowalskiAM,F(C)1973
61
Anas Haj MohamedAnas Haj MohamedAM,F(PTC)1973
46
Giovanni LeoniGiovanni LeoniHV(C)1876
60
Manuel MorettaManuel MorettaGK1965