27
Júnior HERNANI

Full Name: Hernani Azevedo Júnior

Tên áo: HERNANI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 30 (Mar 27, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 77

CLB: Parma

Squad Number: 27

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Sáng tạo
Composure
Chọn vị trí
Cần cù
Flair
Đá phạt
Chuyền
Sút xa
Stamina

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2023Parma85
Jul 1, 2023Parma85
Jul 1, 2023Parma86
Jun 2, 2023Parma86
Jun 1, 2023Parma86
Sep 13, 2022Parma đang được đem cho mượn: AS Reggina 191486
Sep 1, 2022Parma đang được đem cho mượn: AS Reggina 191486
Jun 6, 2022Parma86
Jun 2, 2022Parma86
Jun 1, 2022Parma86
Aug 19, 2021Parma đang được đem cho mượn: Genoa CFC86
Jan 9, 2021Parma86
Jan 9, 2021Parma85
Oct 6, 2020Parma85
Dec 10, 2019Parma85

Parma Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Milan DjurićMilan DjurićF(C)3485
1
Leandro ChichizolaLeandro ChichizolaGK3484
77
Gianluca di ChiaraGianluca di ChiaraHV(TC),DM,TV(T)3183
Richard MarconeRichard MarconeGK3276
27
Júnior HernaniJúnior HernaniDM,TV,AM(C)3085
3
Yordan OsorioYordan OsorioHV(C)3084
98
Dennis ManDennis ManAM,F(PTC)2686
11
Pontus AlmqvistPontus AlmqvistAM(PT),F(PTC)2585
8
Nahuel EstévezNahuel EstévezDM,TV(C)2983
7
Adrian BenedyczakAdrian BenedyczakAM,F(PTC)2483
Alessandro Vogliacco
Genoa CFC
HV(PC)2684
28
Valentin MihăilăValentin MihăilăAM(PTC),F(PT)2484
19
Simon SohmSimon SohmDM,TV,AM(C)2384
15
Enrico del PratoEnrico del PratoHV(PC)2585
10
Adrián BernabéAdrián BernabéDM,TV,AM(C)2386
9
Gabriel CharpentierGabriel CharpentierF(C)2582
31
Zion SuzukiZion SuzukiGK2285
30
Lautaro ValentiLautaro ValentiHV(TC)2682
4
Botond BaloghBotond BaloghHV(C)2283
14
Emanuele ValeriEmanuele ValeriHV,DM,TV(T)2685
Jacob OndrejkaJacob OndrejkaTV,AM(PT)2284
16
Mandela KeitaMandela KeitaDM,TV(C)2284
13
Ange-Yoan BonnyAnge-Yoan BonnyF(C)2185
22
Matteo Cancellieri
SS Lazio
AM,F(PTC)2284
Daniele IacoponiDaniele IacoponiAM(PTC)2274
23
Drissa CamaraDrissa CamaraDM,TV(C)2277
Rareș FătuRareș FătuHV(C)1965
Mathias LovikMathias LovikHV,DM,TV(PT)2182
39
Alessandro CircatiAlessandro CircatiHV(C)2183
20
Antoine HainautAntoine HainautHV(PC),DM,TV(C)2278
40
Edoardo CorviEdoardo CorviGK2375
62
Mateusz KowalskiMateusz KowalskiAM,F(C)1973
61
Anas Haj MohamedAnas Haj MohamedAM,F(PTC)1973
46
Giovanni LeoniGiovanni LeoniHV(C)1876
60
Manuel MorettaManuel MorettaGK1965
Frederik FlexFrederik FlexHV,DM,TV(T)2070