30
Lautaro VALENTI

Full Name: Lautaro Rodrigo Valenti

Tên áo: VALENTI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Jan 14, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Parma

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2023Parma82
Sep 13, 2021Parma82
Jan 5, 2021Parma82
Oct 6, 2020Lanús đang được đem cho mượn: Parma82
Sep 28, 2020Lanús đang được đem cho mượn: Parma82

Parma Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Milan DjurićMilan DjurićF(C)3485
1
Leandro ChichizolaLeandro ChichizolaGK3484
77
Gianluca di ChiaraGianluca di ChiaraHV(TC),DM,TV(T)3183
Richard MarconeRichard MarconeGK3276
70
Anthony PartipiloAnthony PartipiloAM(PT),F(PTC)3082
27
Júnior HernaniJúnior HernaniDM,TV,AM(C)3085
3
Yordan OsorioYordan OsorioHV(C)3084
98
Dennis ManDennis ManAM,F(PTC)2686
11
Pontus AlmqvistPontus AlmqvistAM(PT),F(PTC)2585
8
Nahuel EstévezNahuel EstévezDM,TV(C)2983
7
Adrian BenedyczakAdrian BenedyczakAM,F(PTC)2483
Alessandro Vogliacco
Genoa CFC
HV(PC)2684
28
Valentin MihăilăValentin MihăilăAM(PTC),F(PT)2584
19
Simon SohmSimon SohmDM,TV,AM(C)2384
15
Enrico del PratoEnrico del PratoHV(PC)2585
10
Adrián BernabéAdrián BernabéDM,TV,AM(C)2386
9
Gabriel CharpentierGabriel CharpentierF(C)2582
31
Zion SuzukiZion SuzukiGK2285
30
Lautaro ValentiLautaro ValentiHV(TC)2682
4
Botond BaloghBotond BaloghHV(C)2283
14
Emanuele ValeriEmanuele ValeriHV,DM,TV(T)2685
Jacob OndrejkaJacob OndrejkaTV,AM(PT)2284
1
Filippo RinaldiFilippo RinaldiGK2273
11
Tjas BegicTjas BegicAM(PTC),F(PT)2175
16
Mandela KeitaMandela KeitaDM,TV(C)2284
13
Ange-Yoan BonnyAnge-Yoan BonnyF(C)2185
22
Matteo Cancellieri
SS Lazio
AM,F(PTC)2284
Daniele IacoponiDaniele IacoponiAM(PTC)2274
23
Drissa CamaraDrissa CamaraDM,TV(C)2277
Rareș FătuRareș FătuHV(C)1965
Mathias LovikMathias LovikHV,DM,TV(PT)2182
39
Alessandro CircatiAlessandro CircatiHV(C)2183
9
Dario SitsDario SitsAM,F(PTC)2073
20
Antoine HainautAntoine HainautHV(PC),DM,TV(C)2278
40
Edoardo CorviEdoardo CorviGK2375
62
Mateusz KowalskiMateusz KowalskiAM,F(C)1973
21
Antoine JoujouAntoine JoujouAM(PT),F(PTC)2180
13
Peter AmoranPeter AmoranHV(C)2073
61
Anas Haj MohamedAnas Haj MohamedAM,F(PTC)1973
80
Rachid KoudaRachid KoudaDM,TV,AM(C)2277
80
Daniel MikolajewskiDaniel MikolajewskiF(C)1970
46
Giovanni LeoniGiovanni LeoniHV(C)1876
60
Manuel MorettaManuel MorettaGK1965