?
Gianluca DI CHIARA

Full Name: Gianluca Di Chiara

Tên áo: DI CHIARA

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (Dec 26, 1993)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: Frosinone Calcio

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Dốc bóng
Marking
Stamina

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Frosinone Calcio83
Sep 1, 2023Parma83
Aug 31, 2023AS Reggina 191483
Aug 12, 2022AS Reggina 191483
Jun 2, 2022AC Perugia83
Jun 1, 2022AC Perugia83
Aug 16, 2021AC Perugia đang được đem cho mượn: AS Reggina 191483
Jun 17, 2021AC Perugia83
Jun 16, 2021AC Perugia83
Jun 14, 2021AC Perugia đang được đem cho mượn: AS Reggina 191483
Sep 8, 2020AC Perugia83
Jul 15, 2020Benevento Calcio83
Jun 2, 2020Benevento Calcio83
Jun 1, 2020Benevento Calcio83
Jul 17, 2019Benevento Calcio đang được đem cho mượn: AC Perugia83

Frosinone Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Fabio LucioniFabio LucioniHV(C)3782
1
Pierluigi FrattaliPierluigi FrattaliGK3976
Gianluca di ChiaraGianluca di ChiaraHV(TC),DM,TV(T)3183
4
Davide BiraschiDavide BiraschiHV(PC),DM(P)3082
16
Luca GarritanoLuca GarritanoTV(C),AM(PTC)3182
70
Anthony Partipilo
Parma
AM(PT),F(PTC)3082
25
Przemyslaw SzymińskiPrzemyslaw SzymińskiHV(C)3080
3
Riccardo MarchizzaRiccardo MarchizzaHV(TC),DM(T)2784
27
Luigi CanottoLuigi CanottoAM(PTC),F(PT)3081
31
Michele CerofoliniMichele CerofoliniGK2682
18
Davide BettellaDavide BettellaHV(C)2482
Ben Lhassine Kone
Como 1907
DM,TV,AM(C)2580
74
Frank Tsadjout
US Cremonese
AM(PT),F(PTC)2582
20
Anthony OyonoAnthony OyonoHV(PTC),DM,TV(PT)2382
30
Ilario MonterisiIlario MonterisiHV(PC)2382
11
Tjas Begic
Parma
AM(PTC),F(PT)2175
55
Ebrima Darboe
AS Roma
DM,TV(C)2380
13
Alessandro Sorrentino
AC Monza
GK2280
90
Emanuele Pecorino
Juventus Next Gen
F(C)2376
15
Hamza HaoudiHamza HaoudiAM(T),F(TC)2473
28
Filippo Distefano
ACF Fiorentina
AM,F(PTC)2177
23
Sergio KalajSergio KalajHV(C)2578
5
Giorgio Cittadini
Atalanta BC
HV(C)2278
21
Jérémy OyonoJérémy OyonoHV,DM(P)2376
10
Giuseppe Ambrosino
SSC Napoli
F(C)2180
8
İsak Vuralİsak VuralTV,AM(C)1873
Justin FerizajJustin FerizajDM,TV,AM(C)2064
17
Giorgi KvernadzeGiorgi KvernadzeAM(PT),F(PTC)2277
79
Gabriele BracagliaGabriele BracagliaHV(PC),DM(P)2177
99
Fallou Sene
ACF Fiorentina
F(C)2070
9
Alejandro CicheroAlejandro CicheroAM,F(C)1870
47
Mateus LusuardiMateus LusuardiHV(C)2173
7
Farès GhedjemisFarès GhedjemisAM(PTC),F(PT)2278
6
Lazar ZaknicLazar ZaknicHV(C)2165
Kristians MezsargsKristians MezsargsAM(PT),F(PTC)1965
64
Matteo CichellaMatteo CichellaDM,TV(C)1976
37
Kevin BarcellaKevin BarcellaAM(PT),F(PTC)1874