Huấn luyện viên: Odair Hellmann
Biệt danh: Raed Al Tahadi
Tên thu gọn: Al Raed
Tên viết tắt: RAE
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: King Abdullah Sport City Stadium (25,000)
Giải đấu: Saudi Pro League
Địa điểm: Buraidah
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Amir Sayoud | AM,F(PC) | 34 | 82 | ||
17 | Mehdi Abeid | DM,TV,AM(C) | 32 | 82 | ||
16 | Ayoub Qasmi | HV(TC) | 31 | 79 | ||
8 | Mathias Normann | DM,TV(C) | 28 | 84 | ||
1 | André Moreira | GK | 29 | 82 | ||
21 | Oumar Gonzalez | HV(C) | 26 | 84 | ||
16 | Abdulaziz Al-Jebreen | DM,TV(C) | 34 | 67 | ||
15 | AM(PT),F(PTC) | 31 | 81 | |||
9 | Raed Al-Ghamdi | AM(P),F(PC) | 30 | 73 | ||
32 | Mohammed Al-Dawsari | HV,DM,TV(P) | 25 | 79 | ||
10 | Mohammed Fouzair | TV(C),AM(PTC) | 32 | 82 | ||
11 | Karim el Berkaoui | AM,F(PTC) | 28 | 82 | ||
13 | Abdullah Al-Yousif | HV(TC),DM(T) | 35 | 73 | ||
50 | Meshary Sanyor | GK | 22 | 63 | ||
30 | Saleh Al-Ohaymid | GK | 26 | 68 | ||
33 | Mutlaq Al-Hurayji | GK | 25 | 63 | ||
45 | Yahya Sunbul | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 74 | ||
12 | Zakaria Hawsawi | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
28 | Hamad Al-Jayzani | HV,DM(PT) | 31 | 78 | ||
18 | Nayef Hazazi | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
42 | Anas Al-Zahrani | TV(C) | 21 | 60 | ||
24 | Khalid Al-Subaie | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
0 | Faisal Abdulraziq | HV(C) | 19 | 63 | ||
77 | Hamoud Bassam | AM,F(PT) | 20 | 67 | ||
20 | Rakan Al-Dosari | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
94 | Mobarak Al-Rajeh | HV(C) | 21 | 73 | ||
0 | Abdullah Al-Shalghoot | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 70 | ||
0 | F(C) | 19 | 70 | |||
25 | Omar Shami | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
3 | Saud Al-Dosari | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
0 | Abdullah Hazazi | HV(C) | 29 | 70 | ||
41 | Nawaf Al-Sahli | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
0 | Basil Al-Enezi | TV(C) | 15 | 60 | ||
0 | Mishari Sunyur | TV(C) | 15 | 60 | ||
23 | Basil Al-Anzi | GK | 15 | 60 | ||
47 | Mubarak Al-Shayie | HV(C) | 18 | 60 | ||
43 | Abdullah Al-Rawdhan | HV(C) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Al Taawoun |