18
Mathias LOVIK

Full Name: Mathias Johan Fjørtoft Løvik

Tên áo: LØVIK

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 21 (Dec 6, 2003)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Parma

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Sức mạnh
Dốc bóng
Composure
Quyết liệt
Cần cù
Tốc độ
Chọn vị trí
Truy cản
Marking

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2025Parma82
Nov 19, 2024Molde FK82
Aug 21, 2024Molde FK82
Aug 15, 2024Molde FK78
Oct 3, 2023Molde FK78
Sep 28, 2023Molde FK72
Oct 11, 2022Molde FK72
Oct 11, 2022Molde FK68

Parma Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Milan DjurićMilan DjurićF(C)3485
1
Leandro ChichizolaLeandro ChichizolaGK3584
33
Richard MarconeRichard MarconeGK3276
27
Júnior HernaniJúnior HernaniDM,TV,AM(C)3185
3
Yordan OsorioYordan OsorioHV(C)3084
98
Dennis ManDennis ManAM,F(PTC)2686
11
Pontus AlmqvistPontus AlmqvistAM(PT),F(PTC)2585
8
Nahuel EstévezNahuel EstévezDM,TV(C)2983
7
Adrian BenedyczakAdrian BenedyczakAM,F(PTC)2483
21
Alessandro Vogliacco
Genoa CFC
HV(PC)2684
28
Valentin MihăilăValentin MihăilăAM(PTC),F(PT)2584
19
Simon SohmSimon SohmDM,TV,AM(C)2384
15
Enrico del PratoEnrico del PratoHV(PC)2585
10
Adrián BernabéAdrián BernabéDM,TV,AM(C)2386
9
Gabriel CharpentierGabriel CharpentierF(C)2582
31
Zion SuzukiZion SuzukiGK2285
30
Lautaro ValentiLautaro ValentiHV(TC)2682
4
Botond BaloghBotond BaloghHV(C)2283
14
Emanuele ValeriEmanuele ValeriHV,DM,TV(T)2685
17
Jacob OndrejkaJacob OndrejkaTV,AM(PT)2284
16
Mandela KeitaMandela KeitaDM,TV(C)2284
13
Ange-Yoan BonnyAnge-Yoan BonnyF(C)2185
32
Mateo PellegrinoMateo PellegrinoF(C)2383
22
Matteo Cancellieri
SS Lazio
AM,F(PTC)2384
Daniele IacoponiDaniele IacoponiAM(PTC)2374
23
Drissa CamaraDrissa CamaraDM,TV(C)2377
Rareș FătuRareș FătuHV(C)1965
18
Mathias LovikMathias LovikHV,DM,TV(PT)2182
39
Alessandro CircatiAlessandro CircatiHV(C)2183
20
Antoine HainautAntoine HainautHV(PC),DM,TV(C)2378
40
Edoardo CorviEdoardo CorviGK2475
62
Mateusz KowalskiMateusz KowalskiAM,F(C)1973
61
Anas Haj MohamedAnas Haj MohamedAM,F(PTC)2073
46
Giovanni LeoniGiovanni LeoniHV(C)1876
60
Manuel MorettaManuel MorettaGK1965
63
Nicolas TrabucchiNicolas TrabucchiHV(C)1765
65
Elia PliccoElia PliccoTV(C),AM(PTC)1865
Francesco SartoriFrancesco SartoriF(C)1865