Huấn luyện viên: Gustavo Florentín
Biệt danh: La Fuerza Tricolor. Los Volcánicos. Superdepor.
Tên thu gọn: Pasto
Tên viết tắt: PAS
Năm thành lập: 1949
Sân vận động: Libertad (25,000)
Giải đấu: Liga BetPlay Dimayor
Địa điểm: Pasto
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Santiago Tréllez | F(C) | 35 | 78 | ||
0 | Kévin Rendón | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 73 | ||
37 | Ray Vanegas | AM,F(C) | 31 | 78 | ||
0 | Facundo Boné | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
0 | Yair Arboleda | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
0 | Edwin Velasco | HV,DM,TV(T) | 33 | 81 | ||
1 | Diego Martínez | GK | 35 | 78 | ||
22 | Israel Alba | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
0 | Cristian Arrieta | HV(PT),DM,TV(PTC) | 29 | 78 | ||
0 | Matteo Frigerio | TV(C) | 28 | 74 | ||
5 | Nicolás Gil | HV(TC) | 27 | 78 | ||
9 | Gustavo Torres | AM,F(PTC) | 28 | 81 | ||
0 | Felipe Jaramillo | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
25 | Andrés Amaya | AM(PTC),F(PT) | 23 | 78 | ||
0 | Gonzalo Ritacco | AM(PTC) | 31 | 75 | ||
13 | Juan Castilla | DM,AM(C),TV(TC) | 20 | 73 | ||
20 | Mauricio Castaño | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
15 | Juan Franco | HV,DM,TV(P) | 23 | 77 | ||
0 | Willian Ordoñez | TV,AM(C) | 21 | 71 | ||
29 | Johan Campaña | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
17 | Nicolás Morínigo | F(C) | 24 | 74 | ||
2 | Brayan Carabalí | HV(C) | 25 | 78 | ||
0 | Johan Caicedo | DM,TV(C) | 20 | 75 | ||
0 | Jonathan Perlaza | AM,F(PT) | 23 | 65 | ||
33 | Kevin López | GK | 21 | 65 | ||
34 | Marco Espíndola | GK | 26 | 70 | ||
0 | David Guerrero | TV(C) | 28 | 65 | ||
6 | Gustavo Charrupí | TV,AM(C) | 20 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 2 | |
Liga BetPlay Dimayor | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |