17
Alessandro KRÄUCHI

Full Name: Alessandro Kräuchi

Tên áo: KRÄUCHI

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Jun 3, 1998)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Vaduz

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2024FC Vaduz78
Jun 2, 2023FC Vaduz78
Jun 1, 2023FC Vaduz78
Apr 29, 2023FC Vaduz đang được đem cho mượn: FC St. Gallen78
May 12, 2021FC St. Gallen78
Oct 3, 2020FC St. Gallen75
Oct 3, 2020FC St. Gallen73
May 24, 2019FC St. Gallen73
May 20, 2019FC St. Gallen70
May 1, 2018FC St. Gallen70

FC Vaduz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Sandro WieserSandro WieserDM,TV,AM(C)3278
4
Nicolas HaslerNicolas HaslerHV(PT),DM,TV(PTC)3380
1
Benjamin BüchelBenjamin BüchelGK3579
17
Alessandro KräuchiAlessandro KräuchiHV,DM,TV(P),AM(PT)2678
2
Jenthe MertensJenthe MertensHV(PT),DM(PTC)2576
7
Dominik SchwizerDominik SchwizerTV,AM(PT)2876
24
Cédric GasserCédric GasserHV(PTC)2777
25
Leon SchaffranLeon SchaffranGK2673
19
Javi NavarroJavi NavarroHV,DM,TV(T),AM(PT)2876
10
Lorik EminiLorik EminiDM,TV,AM(C)2578
6
Denis SimaniDenis SimaniHV(C)3378
26
Mats HammerichMats HammerichDM,TV(C)2675
5
Liridon BerishaLiridon BerishaHV(TC)2774
11
Danilo del ToroDanilo del ToroTV(C),AM(PTC)2775
Adriano Onyegbule
FC Basel
TV,AM(C)1865
23
Fabrizio CavegnFabrizio CavegnAM,F(C)2267
22
Mischa EberhardMischa EberhardDM,TV,AM(C)2273
20
Simon LüchingerSimon LüchingerDM,TV(C)2270
28
Lars TraberLars TraberHV(C)2475
29
Jonathan de DonnoJonathan de DonnoF(C)2370
27
Fabian StöberFabian StöberHV,DM,TV(T)2265
14
Mischa BeeliMischa BeeliHV,DM(C)2167
35
Nicolas KeckeisenNicolas KeckeisenHV(C)2373
9
Kaio Eduardo
FC Basel
AM(PT),F(PTC)1970