?
Ema TWUMASI

Full Name: Ema Twumasi

Tên áo: TWUMASI

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 81

Tuổi: 28 (May 19, 1997)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2024FC Dallas81
Nov 19, 2024FC Dallas81
Sep 28, 2022FC Dallas81
Sep 23, 2022FC Dallas77
Jun 22, 2022FC Dallas77
Nov 24, 2021FC Dallas77
Nov 10, 2021FC Dallas73
Apr 21, 2021FC Dallas73
Apr 15, 2021FC Dallas70
Nov 2, 2020FC Dallas70
Nov 1, 2020FC Dallas70
Apr 3, 2020FC Dallas đang được đem cho mượn: Austin Bold70
Nov 2, 2019FC Dallas70
Nov 1, 2019FC Dallas70
Jul 5, 2019FC Dallas đang được đem cho mượn: Austin Bold70

FC Dallas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ramiro BenettiRamiro BenettiHV,DM(P),TV(PC)3283
8
Sebastian LletgetSebastian LletgetTV,AM(PTC)3282
10
Luciano AcostaLuciano AcostaAM,F(C)3187
25
Sebastien IbeaghaSebastien IbeaghaHV(C)3382
9
Petar MusaPetar MusaF(C)2785
1
Maarten PaesMaarten PaesGK2782
19
Paxton PomykalPaxton PomykalTV(C),AM(PTC)2582
4
Marco FarfanMarco FarfanHV(TC),DM,TV(T)2682
5
Lalas AbubakarLalas AbubakarHV(C)3082
11
Anderson JulioAnderson JulioAM(PT),F(PTC)2982
18
Shaq MooreShaq MooreHV,DM,TV(P)2883
21
Manuel Show
Maccabi Haifa
DM,TV(C)2682
3
Osaze UrhoghideOsaze UrhoghideHV(PC)2481
7
Léo ChúLéo ChúAM,F(PT)2582
77
Bernard KamungoBernard KamungoAM(PT),F(PTC)2380
Enes SaliEnes SaliAM(PTC),F(PT)1975
6
Patrickson DelgadoPatrickson DelgadoDM,TV,AM(C)2177
16
Tsiki NtsabelengTsiki NtsabelengTV,AM(C)2778
13
Antonio CarreraAntonio CarreraGK2165
6
Carl SaintéCarl SaintéDM,TV(C)2268
2
Geovane JesusGeovane JesusHV(PC),DM,TV(P)2378
41
Tarik ScottTarik ScottAM(PT),F(PTC)2070
32
Nolan NorrisNolan NorrisHV(TC),DM,TV(C)2070
Herbert EndeleyHerbert EndeleyHV(PC),DM,TV(P)2370
50
Diego GarcíaDiego GarcíaTV(C),AM(PTC)1860
34
Alejandro UrzuaAlejandro UrzuaDM,TV(C)1967
27
Tomas PondecaTomas PondecaTV(C),AM,F(PC)2470
23
Logan FarringtonLogan FarringtonAM(PT),F(PTC)2376
51
Anthony RamírezAnthony RamírezTV(C),AM(PTC)1970
20
Pedrinho MartinsPedrinho MartinsTV(C),AM(PTC)2273
30
Michael CollodiMichael CollodiGK2465
35
Malachi MolinaMalachi MolinaHV,DM,TV(P)1865
36
Daniel BaranDaniel BaranAM,F(PT)1865
9
Diego PepiDiego PepiF(C)2065
29
Enzo NewmanEnzo NewmanHV,DM(PT)2165
22
Álvaro AugustoÁlvaro AugustoHV(C)2065
55
Ferreira KaickFerreira KaickDM,TV(C)1975