4
Marco FARFAN

Full Name: Marco Antonio Farfan

Tên áo: FARFAN

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Nov 12, 1998)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Dallas

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2025FC Dallas82
Sep 28, 2022FC Dallas82
Sep 23, 2022FC Dallas80
Jun 13, 2022FC Dallas80
Feb 10, 2022FC Dallas80
Mar 9, 2021Los Angeles FC80
Dec 24, 2020Los Angeles FC76
Mar 8, 2019Portland Timbers76
Apr 8, 2018Portland Timbers76
Mar 20, 2018Portland Timbers70
Oct 4, 2017Portland Timbers đang được đem cho mượn: Portland Timbers 270
Apr 13, 2017Portland Timbers70

FC Dallas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ramiro BenettiRamiro BenettiHV,DM(P),TV(PC)3183
8
Sebastian LletgetSebastian LletgetTV,AM(PTC)3282
10
Luciano AcostaLuciano AcostaAM,F(C)3087
25
Sebastien IbeaghaSebastien IbeaghaHV(C)3382
9
Petar MusaPetar MusaF(C)2785
1
Maarten PaesMaarten PaesGK2682
19
Paxton PomykalPaxton PomykalTV(C),AM(PTC)2582
4
Marco FarfanMarco FarfanHV(TC),DM,TV(T)2682
5
Lalas AbubakarLalas AbubakarHV(C)3082
11
Anderson JulioAnderson JulioAM(PT),F(PTC)2882
18
Shaq MooreShaq MooreHV,DM,TV(P)2883
21
Manuel Show
Maccabi Haifa
DM,TV(C)2682
3
Osaze UrhoghideOsaze UrhoghideHV(PC)2481
7
Léo ChúLéo ChúAM,F(PT)2482
77
Bernard KamungoBernard KamungoAM(PT),F(PTC)2380
6
Patrickson DelgadoPatrickson DelgadoDM,TV,AM(C)2177
16
Tsiki NtsabelengTsiki NtsabelengTV,AM(C)2778
13
Antonio CarreraAntonio CarreraGK2165
2
Geovane JesusGeovane JesusHV(PC),DM,TV(P)2378
41
Tarik ScottTarik ScottAM(PT),F(PTC)1970
32
Nolan NorrisNolan NorrisHV,DM,TV(C)2070
23
Logan FarringtonLogan FarringtonAM(PT),F(PTC)2376
20
Pedrinho MartinsPedrinho MartinsTV(C),AM(PTC)2173
30
Michael CollodiMichael CollodiGK2365
29
Enzo NewmanEnzo NewmanHV,DM(PT)2165
22
Álvaro AugustoÁlvaro AugustoHV(C)1965