18
Shaq MOORE

Full Name: Shaquell Kwame Moore

Tên áo: MOORE

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Nov 2, 1996)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 71

CLB: FC Dallas

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025FC Dallas83
Dec 27, 2024FC Dallas83
Oct 5, 2023Nashville SC83
Sep 29, 2023Nashville SC81
Jul 20, 2022Nashville SC81
Sep 23, 2020CD Tenerife81
Sep 17, 2020CD Tenerife80
Jul 25, 2019CD Tenerife80
Jul 15, 2019Levante UD đang được đem cho mượn: Atlético Levante80
Jul 2, 2019Levante UD80
Jul 1, 2019Levante UD80
Dec 17, 2018Levante UD đang được đem cho mượn: CF Reus Deportiu80
Sep 6, 2018Levante UD đang được đem cho mượn: CF Reus Deportiu80
Jul 16, 2018Levante UD80
Jul 15, 2018Levante UD80

FC Dallas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ramiro BenettiRamiro BenettiHV,DM(P),TV(PC)3183
8
Sebastian LletgetSebastian LletgetTV,AM(PTC)3282
10
Luciano AcostaLuciano AcostaAM,F(C)3087
25
Sebastien IbeaghaSebastien IbeaghaHV(C)3382
9
Petar MusaPetar MusaF(C)2785
1
Maarten PaesMaarten PaesGK2682
19
Paxton PomykalPaxton PomykalTV(C),AM(PTC)2582
4
Marco FarfanMarco FarfanHV(TC),DM,TV(T)2682
5
Lalas AbubakarLalas AbubakarHV(C)3082
11
Anderson JulioAnderson JulioAM(PT),F(PTC)2882
18
Shaq MooreShaq MooreHV,DM,TV(P)2883
21
Manuel Show
Maccabi Haifa
DM,TV(C)2682
3
Osaze UrhoghideOsaze UrhoghideHV(PC)2481
7
Léo ChúLéo ChúAM,F(PT)2482
77
Bernard KamungoBernard KamungoAM(PT),F(PTC)2380
6
Patrickson DelgadoPatrickson DelgadoDM,TV,AM(C)2177
16
Tsiki NtsabelengTsiki NtsabelengTV,AM(C)2778
13
Antonio CarreraAntonio CarreraGK2165
2
Geovane JesusGeovane JesusHV(PC),DM,TV(P)2378
41
Tarik ScottTarik ScottAM(PT),F(PTC)1970
32
Nolan NorrisNolan NorrisHV,DM,TV(C)2070
23
Logan FarringtonLogan FarringtonAM(PT),F(PTC)2376
20
Pedrinho MartinsPedrinho MartinsTV(C),AM(PTC)2173
30
Michael CollodiMichael CollodiGK2365
29
Enzo NewmanEnzo NewmanHV,DM(PT)2165
22
Álvaro AugustoÁlvaro AugustoHV(C)1965