Huấn luyện viên: Peter Luccin
Biệt danh: Toros. Burn.
Tên thu gọn: Dallas
Tên viết tắt: DAL
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Toyota Stadium (20,500)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Frisco
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Omar González | HV(C) | 36 | 78 | ||
14 | Asier Illarramendi | DM,TV(C) | 34 | 85 | ||
7 | Paul Arriola | AM(PTC),F(PT) | 29 | 85 | ||
31 | Eugene Ansah | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
8 | Sebastian Lletget | TV,AM(PTC) | 32 | 82 | ||
1 | Jimmy Maurer | GK | 36 | 78 | ||
25 | Sebastien Ibeagha | HV(C) | 32 | 82 | ||
9 | Petar Musa | F(C) | 26 | 85 | ||
30 | Maarten Paes | GK | 26 | 82 | ||
19 | Paxton Pomykal | TV(C),AM(PTC) | 24 | 82 | ||
10 | Jesús Ferreira | AM,F(C) | 23 | 85 | ||
4 | Marco Farfan | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
5 | Gregório Ruan | HV,DM,TV(P) | 29 | 82 | ||
18 | Liam Fraser | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
22 | Ema Twumasi | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 81 | ||
29 | Sam Junqua | HV(TC),DM(T) | 28 | 80 | ||
11 | Dante Sealy | AM(PT),F(PTC) | 21 | 77 | ||
21 | DM,TV(C) | 25 | 83 | |||
20 | Alan Velasco | AM(PTC),F(PT) | 22 | 85 | ||
17 | Nkosi Tafari | HV(C) | 27 | 82 | ||
77 | Bernard Kamungo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 80 | ||
99 | Enes Sali | AM(PTC),F(PT) | 18 | 75 | ||
6 | DM,TV(C) | 21 | 77 | |||
16 | Tsiki Ntsabeleng | AM,F(C) | 26 | 78 | ||
13 | Antonio Carrera | GK | 20 | 65 | ||
12 | Carl Sainté | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
15 | Isaiah Parker | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
24 | Amet Korca | HV(C) | 24 | 74 | ||
2 | Geovane Jesus | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 78 | ||
41 | Tarik Scott | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
32 | Nolan Norris | HV(TC) | 19 | 70 | ||
27 | Herbert Endeley | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
34 | Alejandro Urzua | DM,TV(C) | 18 | 67 | ||
35 | Tomas Pondeca | TV(C),AM,F(PC) | 23 | 70 | ||
36 | Malik Henry-Scott | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
23 | Logan Farrington | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Supporters' Shield | 1 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 1 |
Cup History | ||
Supporters' Shield | 2016 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 1997 |
Đội bóng thù địch | |
Houston Dynamo | |
Colorado Rapids | |
Austin FC | |
Chicago Fire |