30
Maarten PAES

Full Name: Maarten Vincent Paes

Tên áo: PAES

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (May 14, 1998)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 82

CLB: FC Dallas

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 1, 2024FC Dallas82
Jun 25, 2022FC Dallas82
Jun 13, 2022FC Utrecht đang được đem cho mượn: FC Dallas82
Jan 28, 2022FC Utrecht đang được đem cho mượn: FC Dallas82
Jan 21, 2022FC Utrecht đang được đem cho mượn: FC Dallas80
Sep 25, 2020FC Utrecht80
Mar 30, 2020FC Utrecht80
Mar 25, 2020FC Utrecht70
Jun 2, 2019FC Utrecht70
Jun 1, 2019FC Utrecht70
Jan 22, 2019FC Utrecht đang được đem cho mượn: Jong FC Utrecht70

FC Dallas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ramiro BenettiRamiro BenettiHV,DM(P),TV(PC)3183
8
Sebastian LletgetSebastian LletgetTV,AM(PTC)3282
25
Sebastien IbeaghaSebastien IbeaghaHV(C)3382
9
Petar MusaPetar MusaF(C)2685
30
Maarten PaesMaarten PaesGK2682
19
Paxton PomykalPaxton PomykalTV(C),AM(PTC)2582
4
Marco FarfanMarco FarfanHV,DM,TV(T)2682
Lalas AbubakarLalas AbubakarHV(C)3082
Anderson JulioAnderson JulioAM(PT),F(PTC)2882
Shaq MooreShaq MooreHV,DM,TV(P)2883
Léo ChúLéo ChúAM,F(PT)2482
77
Bernard KamungoBernard KamungoAM(PT),F(PTC)2380
99
Enes SaliEnes SaliAM(PTC),F(PT)1875
6
Patrickson DelgadoPatrickson DelgadoDM,TV(C)2177
16
Tsiki NtsabelengTsiki NtsabelengAM,F(C)2678
13
Antonio CarreraAntonio CarreraGK2065
2
Geovane JesusGeovane JesusHV(PC),DM,TV(P)2378
41
Tarik ScottTarik ScottAM(PT),F(PTC)1970
32
Nolan NorrisNolan NorrisHV(TC)1970
27
Herbert EndeleyHerbert EndeleyHV(PC),DM,TV(P)2370
34
Alejandro UrzuaAlejandro UrzuaDM,TV(C)1867
23
Logan FarringtonLogan FarringtonAM(PT),F(PTC)2376
Pedrinho MartinsPedrinho MartinsTV(C),AM(PTC)2173
Michael CollodiMichael CollodiGK2365