21
Manuel SHOW

Full Name: Manuel Luís Da Silva Cafumana

Tên áo: SHOW

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Mar 6, 1999)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Maccabi Haifa

On Loan at: FC Dallas

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2025Maccabi Haifa đang được đem cho mượn: FC Dallas82
Feb 10, 2025Maccabi Haifa đang được đem cho mượn: FC Dallas83
Feb 5, 2025Maccabi Haifa đang được đem cho mượn: FC Dallas83
Jan 2, 2025Maccabi Haifa83
Jan 1, 2025Maccabi Haifa83
Jul 24, 2024Maccabi Haifa đang được đem cho mượn: FC Dallas83
Jul 22, 2024Maccabi Haifa đang được đem cho mượn: FC Dallas83
Aug 17, 2023Maccabi Haifa83
Aug 14, 2023Maccabi Haifa82
Aug 11, 2023Ludogorets Razgrad82
Jan 21, 2022Ludogorets Razgrad82
Aug 28, 2021Ludogorets Razgrad82
May 21, 2021Lille OSC82
Oct 7, 2020Lille OSC đang được đem cho mượn: Boavista FC82
Sep 16, 2020Lille OSC đang được đem cho mượn: Boavista FC82

FC Dallas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ramiro BenettiRamiro BenettiHV,DM(P),TV(PC)3183
8
Sebastian LletgetSebastian LletgetTV,AM(PTC)3282
10
Luciano AcostaLuciano AcostaAM,F(C)3087
25
Sebastien IbeaghaSebastien IbeaghaHV(C)3382
9
Petar MusaPetar MusaF(C)2785
1
Maarten PaesMaarten PaesGK2682
19
Paxton PomykalPaxton PomykalTV(C),AM(PTC)2582
4
Marco FarfanMarco FarfanHV(TC),DM,TV(T)2682
5
Lalas AbubakarLalas AbubakarHV(C)3082
11
Anderson JulioAnderson JulioAM(PT),F(PTC)2882
18
Shaq MooreShaq MooreHV,DM,TV(P)2883
21
Manuel ShowManuel ShowDM,TV(C)2682
3
Osaze UrhoghideOsaze UrhoghideHV(PC)2481
7
Léo ChúLéo ChúAM,F(PT)2482
77
Bernard KamungoBernard KamungoAM(PT),F(PTC)2380
6
Patrickson DelgadoPatrickson DelgadoDM,TV,AM(C)2177
16
Tsiki NtsabelengTsiki NtsabelengTV,AM(C)2778
13
Antonio CarreraAntonio CarreraGK2065
2
Geovane JesusGeovane JesusHV(PC),DM,TV(P)2378
41
Tarik ScottTarik ScottAM(PT),F(PTC)1970
32
Nolan NorrisNolan NorrisHV,DM,TV(C)2070
27
Herbert EndeleyHerbert EndeleyHV(PC),DM,TV(P)2370
23
Logan FarringtonLogan FarringtonAM(PT),F(PTC)2376
20
Pedrinho MartinsPedrinho MartinsTV(C),AM(PTC)2173
30
Michael CollodiMichael CollodiGK2365
29
Enzo NewmanEnzo NewmanHV,DM(PT)2165