?
Diego PEPI

Full Name: Diego Pepi

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Dec 19, 2004)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Dallas

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Dallas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ramiro BenettiRamiro BenettiHV,DM(P),TV(PC)3183
8
Sebastian LletgetSebastian LletgetTV,AM(PTC)3282
25
Sebastien IbeaghaSebastien IbeaghaHV(C)3382
9
Petar MusaPetar MusaF(C)2685
30
Maarten PaesMaarten PaesGK2682
19
Paxton PomykalPaxton PomykalTV(C),AM(PTC)2582
4
Marco FarfanMarco FarfanHV,DM,TV(T)2682
Lalas AbubakarLalas AbubakarHV(C)3082
Anderson JulioAnderson JulioAM(PT),F(PTC)2882
Shaq MooreShaq MooreHV,DM,TV(P)2883
Léo ChúLéo ChúAM,F(PT)2482
77
Bernard KamungoBernard KamungoAM(PT),F(PTC)2380
Enes SaliEnes SaliAM(PTC),F(PT)1875
6
Patrickson DelgadoPatrickson DelgadoDM,TV(C)2177
16
Tsiki NtsabelengTsiki NtsabelengAM,F(C)2678
13
Antonio CarreraAntonio CarreraGK2065
Carl SaintéCarl SaintéDM,TV(C)2268
2
Geovane JesusGeovane JesusHV(PC),DM,TV(P)2378
41
Tarik ScottTarik ScottAM(PT),F(PTC)1970
32
Nolan NorrisNolan NorrisHV(TC)1970
27
Herbert EndeleyHerbert EndeleyHV(PC),DM,TV(P)2370
50
Diego GarcíaDiego GarcíaTV(C),AM(PTC)1860
34
Alejandro UrzuaAlejandro UrzuaDM,TV(C)1867
Tomas PondecaTomas PondecaTV(C),AM,F(PC)2370
23
Logan FarringtonLogan FarringtonAM(PT),F(PTC)2376
51
Anthony RamírezAnthony RamírezTV(C),AM(PTC)1970
Pedrinho MartinsPedrinho MartinsTV(C),AM(PTC)2173
Michael CollodiMichael CollodiGK2365
Malachi MolinaMalachi MolinaHV,DM,TV(P)1865
Daniel BaranDaniel BaranAM,F(PT)1865
Diego PepiDiego PepiF(C)2065