8
Justas LASICKAS

Full Name: Justas Lasickas

Tên áo: LASICKAS

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 81

Tuổi: 27 (Oct 6, 1997)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 62

CLB: NK Olimpija

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 3, 2023NK Olimpija81
Dec 23, 2022NK Olimpija80
Sep 24, 2022NK Olimpija80
May 24, 2022NK Olimpija80
Nov 17, 2020FK Voždovac80
Nov 2, 2019FK Voždovac78
Oct 28, 2019FK Voždovac76
Jul 2, 2019FK Voždovac76
Aug 23, 2018Jagiellonia Bialystok76
Jun 2, 2018FK Žalgiris Vilnius76
Jun 1, 2018FK Žalgiris Vilnius76
Oct 13, 2017FK Žalgiris Vilnius đang được đem cho mượn: FK Zemun76
Oct 9, 2017FK Žalgiris Vilnius đang được đem cho mượn: FK Zemun72
Jul 19, 2017FK Žalgiris Vilnius đang được đem cho mượn: FK Zemun72

NK Olimpija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Jorge SilvaJorge SilvaHV,DM,TV(P)2979
34
Agustín DoffoAgustín DoffoDM,TV,AM(C)2980
3
David SualeheDavid SualeheHV,DM,TV(T)2879
8
Justas LasickasJustas LasickasHV,DM,TV,AM(P)2781
16
Ahmet MuhamedbegovicAhmet MuhamedbegovicHV(C)2679
99
Antonio MarinAntonio MarinAM(PTC),F(PT)2480
24
Reda BoultamReda BoultamDM,TV,AM(C)2775
33
Jordi GoveaJordi GoveaHV,DM,TV(T)2676
27
Alex TammAlex TammF(C)2380
11
Álex BlancoÁlex BlancoAM,F(PT)2679
37
Pedro LucasPedro LucasF(C)2677
23
Diogo PintoDiogo PintoTV(C),AM(PTC)2578
69
Matevz VidovsekMatevz VidovsekGK2582
10
Raul FloruczRaul FloruczAM(PT),F(PTC)2382
Jurgen ÇelhakaJurgen ÇelhakaDM,TV(C)2478
19
Ivan DurdovIvan DurdovF(C)2476
14
Marcel RatnikMarcel RatnikHV(PC)2180
18
Marko BrestMarko BrestAM(PT)2276
36
Gal FinkGal FinkGK2275
Vall JankovicVall JankovicHV,DM(T)2166
22
Denis PintolDenis PintolGK2577
6
Peter AgbaPeter AgbaDM,TV(C)2278
Aldin JakupovićAldin JakupovićAM(PT),F(PTC)1865
15
Marko RisticMarko RisticHV(C)2073
Tihomir MaksimovicTihomir MaksimovicAM,F(P)2174
9
Dino KojićDino KojićAM,F(PTC)1973
Ziga PečjakZiga PečjakTV(C)1865
Mateo AćimovićMateo AćimovićTV,AM(C)1767
88
Charles ThalissonCharles ThalissonDM,TV(C)2678