Full Name: Carl Fred Sainté
Tên áo: SAINTÉ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Aug 9, 2002)
Quốc gia: Haiti
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 82
CLB: FC Dallas
On Loan at: Phoenix Rising FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2025 | FC Dallas đang được đem cho mượn: Phoenix Rising FC | 68 |
Nov 18, 2024 | FC Dallas | 68 |
Nov 12, 2024 | FC Dallas | 66 |
Mar 21, 2024 | FC Dallas | 66 |
Feb 15, 2024 | FC Dallas đang được đem cho mượn: North Texas SC | 66 |
Nov 2, 2023 | FC Dallas | 66 |
Nov 1, 2023 | FC Dallas | 66 |
Apr 5, 2023 | FC Dallas đang được đem cho mượn: North Texas SC | 66 |
Mar 19, 2023 | North Texas SC | 66 |
Mar 18, 2023 | FC Dallas đang được đem cho mượn: North Texas SC | 66 |
Nov 2, 2022 | New Mexico United | 66 |
Nov 1, 2022 | New Mexico United | 66 |
Aug 16, 2022 | New Mexico United đang được đem cho mượn: North Texas SC | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Patrick Rakovsky | GK | 31 | 76 | |
26 | ![]() | Renzo Zambrano | DM,AM(C),TV(PC) | 30 | 76 | |
29 | ![]() | Dariusz Formella | AM,F(PTC) | 29 | 75 | |
![]() | Ihsan Sacko | AM,F(PTC) | 27 | 78 | ||
8 | ![]() | José Hernández | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | |
30 | ![]() | Alejandro Fuenmayor | HV(PC) | 28 | 76 | |
![]() | Edgardo Rito | HV,DM,TV(P) | 29 | 74 | ||
![]() | Noble Okello | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
14 | ![]() | Emil Cuello | TV(PT),AM,F(PTC) | 28 | 73 | |
7 | ![]() | Erickson Gallardo | TV(PT),AM(PTC) | 27 | 78 | |
![]() | Damian Rivera | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
![]() | Darius Johnson | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
5 | ![]() | Mohamed Traore | HV(TC) | 22 | 70 | |
![]() | Triston Henry | GK | 31 | 78 | ||
![]() | Collin Smith | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 67 | ||
![]() | Jearl Margaritha | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
![]() | Carl Sainté | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
![]() | Harvey Neville | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 70 | ||
77 | ![]() | Juan Carlos Azócar | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 29 | 75 | |
![]() | Ryan Flood | HV,DM(T) | 26 | 74 | ||
6 | ![]() | Giulio Doratiotto | DM(PTC),TV(PT) | 20 | 70 | |
![]() | Rémi Cabral | AM,F(PTC) | 25 | 73 | ||
3 | ![]() | John Stenberg | HV(C) | 32 | 74 |