7
Léo CHÚ

Full Name: Leonardo Alves Chú Franco

Tên áo: LÉO CHÚ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Apr 4, 2000)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Dallas

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025FC Dallas82
Jan 8, 2025FC Dallas82
Oct 10, 2023Seattle Sounders82
Oct 5, 2023Seattle Sounders80
May 3, 2023Seattle Sounders80
Sep 27, 2022Seattle Sounders80
Oct 22, 2021Seattle Sounders80
Oct 18, 2021Seattle Sounders75
Aug 17, 2021Seattle Sounders75
Jul 28, 2021Grêmio75
Feb 4, 2021Grêmio75
Jan 25, 2021Grêmio70
Jan 24, 2021Grêmio70
Jan 22, 2021Grêmio đang được đem cho mượn: Ceará SC70
Jan 10, 2021Grêmio70

FC Dallas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ramiro BenettiRamiro BenettiHV,DM(P),TV(PC)3283
8
Sebastian LletgetSebastian LletgetTV,AM(PTC)3282
10
Luciano AcostaLuciano AcostaAM,F(C)3187
25
Sebastien IbeaghaSebastien IbeaghaHV(C)3382
9
Petar MusaPetar MusaF(C)2785
1
Maarten PaesMaarten PaesGK2782
19
Paxton PomykalPaxton PomykalTV(C),AM(PTC)2582
4
Marco FarfanMarco FarfanHV(TC),DM,TV(T)2682
5
Lalas AbubakarLalas AbubakarHV(C)3082
11
Anderson JulioAnderson JulioAM(PT),F(PTC)2982
18
Shaq MooreShaq MooreHV,DM,TV(P)2883
3
Osaze UrhoghideOsaze UrhoghideHV(PC)2581
7
Léo ChúLéo ChúAM,F(PT)2582
77
Bernard KamungoBernard KamungoAM(PT),F(PTC)2380
Enes SaliEnes SaliAM(PTC),F(PT)1975
6
Patrickson DelgadoPatrickson DelgadoDM,TV,AM(C)2177
16
Tsiki NtsabelengTsiki NtsabelengTV,AM(C)2778
2
Geovane JesusGeovane JesusHV(PC),DM,TV(P)2378
41
Tarik ScottTarik ScottAM(PT),F(PTC)2070
32
Nolan NorrisNolan NorrisHV(TC),DM,TV(C)2070
27
Herbert EndeleyHerbert EndeleyHV,DM,TV,AM(P)2370
50
Diego GarcíaDiego GarcíaTV(C),AM(PTC)1867
23
Logan FarringtonLogan FarringtonAM(PT),F(PTC)2376
51
Anthony RamírezAnthony RamírezTV(C),AM(PTC)1970
20
Pedrinho MartinsPedrinho MartinsAM(PTC),F(PT)2273
30
Michael CollodiMichael CollodiGK2465
29
Enzo NewmanEnzo NewmanHV,DM(PT)1965
22
Álvaro AugustoÁlvaro AugustoHV(C)2065
55
Ferreira KaickFerreira KaickDM,TV(C)1975