51
Anthony RAMÍREZ

Full Name: Anthony Ramírez Hernández

Tên áo: RAMÍREZ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Dec 22, 2005)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC Dallas

Squad Number: 51

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 13, 2025FC Dallas70
Mar 10, 2025FC Dallas đang được đem cho mượn: North Texas SC70
Feb 13, 2025FC Dallas70

FC Dallas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ramiro BenettiRamiro BenettiHV,DM(P),TV(PC)3283
8
Sebastian LletgetSebastian LletgetTV,AM(PTC)3282
10
Luciano AcostaLuciano AcostaAM,F(C)3187
25
Sebastien IbeaghaSebastien IbeaghaHV(C)3382
9
Petar MusaPetar MusaF(C)2785
1
Maarten PaesMaarten PaesGK2782
19
Paxton PomykalPaxton PomykalTV(C),AM(PTC)2582
4
Marco FarfanMarco FarfanHV(TC),DM,TV(T)2682
5
Lalas AbubakarLalas AbubakarHV(C)3082
11
Anderson JulioAnderson JulioAM(PT),F(PTC)2982
18
Shaq MooreShaq MooreHV,DM,TV(P)2883
3
Osaze UrhoghideOsaze UrhoghideHV(PC)2581
7
Léo ChúLéo ChúAM,F(PT)2582
77
Bernard KamungoBernard KamungoAM(PT),F(PTC)2380
Enes SaliEnes SaliAM(PTC),F(PT)1975
6
Patrickson DelgadoPatrickson DelgadoDM,TV,AM(C)2177
16
Tsiki NtsabelengTsiki NtsabelengTV,AM(C)2778
2
Geovane JesusGeovane JesusHV(PC),DM,TV(P)2378
41
Tarik ScottTarik ScottAM(PT),F(PTC)2070
32
Nolan NorrisNolan NorrisHV(TC),DM,TV(C)2070
27
Herbert EndeleyHerbert EndeleyHV,DM,TV,AM(P)2370
50
Diego GarcíaDiego GarcíaTV(C),AM(PTC)1867
23
Logan FarringtonLogan FarringtonAM(PT),F(PTC)2376
51
Anthony RamírezAnthony RamírezTV(C),AM(PTC)1970
20
Pedrinho MartinsPedrinho MartinsAM(PTC),F(PT)2273
30
Michael CollodiMichael CollodiGK2465
29
Enzo NewmanEnzo NewmanHV,DM(PT)1965
22
Álvaro AugustoÁlvaro AugustoHV(C)2065
55
Ferreira KaickFerreira KaickDM,TV(C)1975