19
Paxton POMYKAL

Full Name: Paxton Jones Pomykal

Tên áo: POMYKAL

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Dec 17, 1999)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 63

CLB: FC Dallas

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 6, 2023FC Dallas82
Mar 22, 2023FC Dallas82
Sep 28, 2022FC Dallas82
Sep 23, 2022FC Dallas80
Aug 17, 2022FC Dallas80
Aug 5, 2022FC Dallas78
Jun 22, 2022FC Dallas78
Nov 24, 2021FC Dallas78
Jul 19, 2019FC Dallas77
Jul 12, 2019FC Dallas73
Jul 5, 2019FC Dallas73
Mar 14, 2019FC Dallas73
Mar 14, 2019FC Dallas70
Apr 19, 2018FC Dallas70

FC Dallas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Ramiro BenettiRamiro BenettiHV,DM(P),TV(PC)3183
8
Sebastian LletgetSebastian LletgetTV,AM(PTC)3282
Luciano AcostaLuciano AcostaAM,F(C)3087
25
Sebastien IbeaghaSebastien IbeaghaHV(C)3382
9
Petar MusaPetar MusaF(C)2685
1
Maarten PaesMaarten PaesGK2682
19
Paxton PomykalPaxton PomykalTV(C),AM(PTC)2582
4
Marco FarfanMarco FarfanHV,DM,TV(T)2682
5
Lalas AbubakarLalas AbubakarHV(C)3082
11
Anderson JulioAnderson JulioAM(PT),F(PTC)2882
18
Shaq MooreShaq MooreHV,DM,TV(P)2883
21
Manuel Show
Maccabi Haifa FC
DM,TV(C)2582
Osaze UrhoghideOsaze UrhoghideHV(PC)2481
7
Léo ChúLéo ChúAM,F(PT)2482
77
Bernard KamungoBernard KamungoAM(PT),F(PTC)2380
6
Patrickson DelgadoPatrickson DelgadoDM,TV(C)2177
16
Tsiki NtsabelengTsiki NtsabelengAM,F(C)2778
13
Antonio CarreraAntonio CarreraGK2065
2
Geovane JesusGeovane JesusHV(PC),DM,TV(P)2378
41
Tarik ScottTarik ScottAM(PT),F(PTC)1970
32
Nolan NorrisNolan NorrisHV(TC)1970
27
Herbert EndeleyHerbert EndeleyHV(PC),DM,TV(P)2370
34
Alejandro UrzuaAlejandro UrzuaDM,TV(C)1867
23
Logan FarringtonLogan FarringtonAM(PT),F(PTC)2376
51
Anthony RamírezAnthony RamírezTV(C),AM(PTC)1970
20
Pedrinho MartinsPedrinho MartinsTV(C),AM(PTC)2173
30
Michael CollodiMichael CollodiGK2365
35
Malachi MolinaMalachi MolinaHV,DM,TV(P)1865
Daniel BaranDaniel BaranAM,F(PT)1865
50
Diego PepiDiego PepiF(C)2065
Enzo NewmanEnzo NewmanHV,DM(PT)2165