5
Lalas ABUBAKAR

Full Name: Alhassan Abubakar

Tên áo: ABUBAKAR

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Dec 24, 1994)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Dallas

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025FC Dallas82
Dec 19, 2024FC Dallas82
Dec 8, 2024Colorado Rapids82
Nov 22, 2021Colorado Rapids82
Nov 17, 2021Colorado Rapids80
Mar 20, 2021Colorado Rapids80
Mar 16, 2021Colorado Rapids78
Nov 21, 2019Colorado Rapids78
Nov 2, 2019Columbus Crew78
Nov 1, 2019Columbus Crew78
May 9, 2019Columbus Crew đang được đem cho mượn: Colorado Rapids78
Mar 21, 2019Columbus Crew78
Mar 14, 2019Columbus Crew76
Apr 7, 2018Columbus Crew76
Aug 2, 2017Columbus Crew70

FC Dallas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ramiro BenettiRamiro BenettiHV,DM(P),TV(PC)3283
8
Sebastian LletgetSebastian LletgetTV,AM(PTC)3282
10
Luciano AcostaLuciano AcostaAM,F(C)3187
25
Sebastien IbeaghaSebastien IbeaghaHV(C)3382
9
Petar MusaPetar MusaF(C)2785
1
Maarten PaesMaarten PaesGK2782
19
Paxton PomykalPaxton PomykalTV(C),AM(PTC)2582
4
Marco FarfanMarco FarfanHV(TC),DM,TV(T)2682
5
Lalas AbubakarLalas AbubakarHV(C)3082
11
Anderson JulioAnderson JulioAM(PT),F(PTC)2982
18
Shaq MooreShaq MooreHV,DM,TV(P)2883
3
Osaze UrhoghideOsaze UrhoghideHV(PC)2581
7
Léo ChúLéo ChúAM,F(PT)2582
77
Bernard KamungoBernard KamungoAM(PT),F(PTC)2380
Enes SaliEnes SaliAM(PTC),F(PT)1975
6
Patrickson DelgadoPatrickson DelgadoDM,TV,AM(C)2177
16
Tsiki NtsabelengTsiki NtsabelengTV,AM(C)2778
2
Geovane JesusGeovane JesusHV(PC),DM,TV(P)2378
41
Tarik ScottTarik ScottAM(PT),F(PTC)2070
32
Nolan NorrisNolan NorrisHV(TC),DM,TV(C)2074
27
Herbert EndeleyHerbert EndeleyHV,DM,TV,AM(P)2370
50
Diego GarcíaDiego GarcíaTV(C),AM(PTC)1867
23
Logan FarringtonLogan FarringtonAM(PT),F(PTC)2378
51
Anthony RamírezAnthony RamírezTV(C),AM(PTC)1970
20
Pedrinho MartinsPedrinho MartinsAM(PTC),F(PT)2278
30
Michael CollodiMichael CollodiGK2470
29
Enzo NewmanEnzo NewmanHV,DM(PT)1965
22
Álvaro AugustoÁlvaro AugustoHV(C)2065
55
Ferreira KaickFerreira KaickDM,TV(C)1977