14
Bilal HUSSEIN

Full Name: Bilal Hussein

Tên áo: HUSSEIN

Vị trí: DM(C),TV,AM(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Apr 22, 2000)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Hertha BSC

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV,AM(PC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2023Hertha BSC82
Apr 12, 2022AIK82
Apr 12, 2022AIK80
Apr 6, 2022AIK80
Oct 7, 2021AIK80
Oct 4, 2021AIK76
Jul 6, 2020AIK76
Jun 25, 2020AIK76
Sep 25, 2019AIK76
Sep 19, 2019AIK68
Nov 2, 2018AIK68
Nov 1, 2018AIK68
Aug 9, 2018AIK đang được đem cho mượn: Vasalunds IF68

Hertha BSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Diego DemmeDiego DemmeDM,TV(C)3383
37
Toni LeistnerToni LeistnerHV(C)3482
25
John Anthony BrooksJohn Anthony BrooksHV(C)3285
5
Andreas BouchalakisAndreas BouchalakisDM,TV(C)3183
7
Florian NiederlechnerFlorian NiederlechnerAM,F(C)3382
35
Marius GersbeckMarius GersbeckGK2978
19
Jeremy DudziakJeremy DudziakHV,DM(T),TV,AM(TC)2982
9
Smail PrevljakSmail PrevljakF(C)2982
11
Fabian ReeseFabian ReeseAM(PT),F(PTC)2784
16
Jonjoe KennyJonjoe KennyHV,DM,TV(P)2885
20
Palko DárdaiPalko DárdaiAM(PTC),F(PT)2577
27
Michaël CuisanceMichaël CuisanceTV,AM(C)2583
42
Deyovaisio ZeefuikDeyovaisio ZeefuikHV(PC),DM,TV(P)2783
14
Bilal HusseinBilal HusseinDM(C),TV,AM(PC)2482
24
Jón Dagur ThorsteinssonJón Dagur ThorsteinssonAM(PTC),F(PT)2684
8
Kevin SessaKevin SessaHV,DM(P),TV(PC)2482
33
Michal KarbownikMichal KarbownikHV(PT),DM,TV(PTC)2482
31
Márton DárdaiMárton DárdaiHV,DM(C)2382
18
Luca SchulerLuca SchulerF(C)2680
22
Marten WinklerMarten WinklerAM(PT),F(PTC)2277
1
Tjark ErnstTjark ErnstGK2282
44
Linus GechterLinus GechterHV(C)2178
39
Derry ScherhantDerry ScherhantAM(PT),F(PTC)2280
10
Ibrahim MazaIbrahim MazaAM,F(TC)1980
41
Pascal KlemensPascal KlemensHV,DM(C)2078
43
Tim GollerTim GollerGK2070
38
Julius GottschalkJulius GottschalkAM(PTC)1867
40
Oliver RölkeOliver RölkeF(C)2070
34
Selim TelibSelim TelibDM,TV(C)1965