36
Filip BLAŽEK

Full Name: Filip Blažek

Tên áo: BLAŽEK

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Mar 11, 1998)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 84

CLB: Rapid Bucureşti

On Loan at: Unirea 04 Slobozia

Squad Number: 36

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2025Rapid Bucureşti đang được đem cho mượn: Unirea 04 Slobozia78
Jul 29, 2024Rapid Bucureşti78
Jul 10, 2024Rapid Bucureşti78
Feb 28, 2024Baník Ostrava78
Feb 28, 2024Baník Ostrava77
Jul 23, 2023Baník Ostrava77
Jan 3, 2023MFK Skalica77
Aug 29, 2020MFK Skalica77
Jun 2, 2019Brøndby IF77
Jun 1, 2019Brøndby IF77
Feb 26, 2019Brøndby IF đang được đem cho mượn: MFK Skalica77
Aug 3, 2017Brøndby IF77
Jul 27, 2017Brøndby IF76

Unirea 04 Slobozia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Adnan Aganović‎Adnan Aganović‎TV(C),AM(PTC)3779
30
Florin PureceFlorin PureceTV(C),AM(PTC)3378
6
Marius AntocheMarius AntocheHV,DM,TV(C)3276
23
Cristian BărbuțCristian BărbuțTV,AM(PT)2975
18
Dmytro YusovDmytro YusovAM(PT),F(PTC)3178
36
Filip BlažekFilip BlažekHV,DM,TV(C)2678
15
Paolo MedinaPaolo MedinaHV,DM,TV(P)2576
20
Ovidiu PerianuOvidiu PerianuHV,DM(C)2277
29
Daniel ȘerbănicăDaniel ȘerbănicăHV(TC),DM,TV(T)2876
12
Denis RusuDenis RusuGK3475
60
Dmytro PospelovDmytro PospelovHV(C)3375
10
Constantin TomaConstantin TomaHV,DM(T)3770
21
Florinel IbrianFlorinel IbrianHV(PTC)3170
5
Ariel LópezAriel LópezHV(C)2977
98
Christ AfalnaChrist AfalnaTV(C),AM(PTC)2675
27
Ștefan PacionelȘtefan PacionelDM,TV,AM(C)2570
9
Filip IlieFilip IlieF(C)2270
7
Laurențiu VlăsceanuLaurențiu VlăsceanuHV,DM,TV(T)1973
8
Ionuț CoadăIonuț CoadăHV,DM,TV(C)2773
4
Ionuț DinuIonuț DinuHV(C)2673
1
Stefan KrellStefan KrellGK3273
11
Jordan GeleJordan GeleAM,F(TC)3270
86
Ștefan GeorgescuȘtefan GeorgescuGK2365
2
Andrei DorobanțuAndrei DorobanțuTV(PC)2070
22
Mihăiță LemnaruMihăiță LemnaruTV(C)2465
Mihnea ȘtefanMihnea ȘtefanTV(C)1863
Denis DragomirDenis DragomirTV(C)2063