Full Name: Enzo Nahuel Luna
Tên áo: LUNA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Jun 10, 2002)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 76
CLB: CA Huracán
On Loan at: CA Estudiantes BA
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2024 | CA Huracán đang được đem cho mượn: CA Estudiantes BA | 70 |
May 2, 2024 | CA Huracán | 70 |
May 1, 2024 | CA Huracán | 70 |
Mar 22, 2024 | CA Huracán đang được đem cho mượn: CA Estudiantes BA | 70 |
Mar 14, 2024 | CA Huracán đang được đem cho mượn: CA Estudiantes BA | 67 |
Feb 22, 2023 | CA Huracán | 67 |
Aug 30, 2022 | CA Huracán | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Sebastián Mayorga | TV(C) | 35 | 75 | ||
![]() | Gastón Bottino | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 38 | 77 | ||
![]() | Matías Vega | GK | 38 | 76 | ||
![]() | Hugo Silva | HV(PC),DM(P) | 33 | 77 | ||
![]() | Enzo Acosta | TV,AM,F(T) | 28 | 76 | ||
![]() | Mateo Acosta | F(C) | 32 | 77 | ||
![]() | Nicolás Ortiz | HV(C) | 29 | 76 | ||
![]() | Santiago Briñone | AM(C) | 28 | 78 | ||
17 | ![]() | Sebastián Ramírez | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | |
![]() | Franco Quinteros | HV,DM(T) | 26 | 78 | ||
![]() | Iván Valenzuela | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | ||
![]() | Enzo Luna | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
![]() | Juan Pablo Ruíz | AM(P),F(PC) | 31 | 78 | ||
![]() | Facundo Castelli | F(C) | 29 | 81 | ||
![]() | Jonathan Berón | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
![]() | Delfor Minervino | HV,DM(P) | 28 | 76 | ||
![]() | Román Rodríguez | TV(PTC) | 21 | 70 | ||
![]() | Facundo Vila | GK | 21 | 70 |