14
Semir SMAJLAGIĆ

Full Name: Semir Smajlagić

Tên áo: SMAJLAGIĆ

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Sep 18, 1998)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 83

CLB: ND Primorje

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2024ND Primorje75
Feb 6, 2024Radnički Niš75
Apr 13, 2023JS Kabylie75
Mar 18, 2023JS Kabylie75
Jan 12, 2023Tuzla City75
Oct 7, 2022Tuzla City75
Sep 30, 2022Tuzla City74
Jul 2, 2022Tuzla City74
Apr 12, 2022Nasaf Qarshi74
Feb 28, 2022Nasaf Qarshi74
Jul 14, 2021FC Astana đang được đem cho mượn: FC Kyzylzhar74
Mar 7, 2021FC Astana74
Feb 19, 2021FC Astana71
Jun 7, 2020ND Gorica71
Jun 2, 2020ND Gorica70

ND Primorje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Tilen KlemencicTilen KlemencicHV(PC)2977
Josip Posavec
HNK Rijeka
GK2880
14
Semir SmajlagićSemir SmajlagićAM,F(C)2675
22
Tony MacanTony MacanGK2465
11
Domagoj BabinDomagoj BabinDM,TV,AM(C)2473
90
Andrej BogicevicAndrej BogicevicAM,F(C)2367
20
Marko Brkljača
Dinamo Zagreb
DM,TV,AM(C)2073
17
Zan BesirZan BesirAM,F(PT)2473
80
Mirko MutavcicMirko MutavcicHV(P),DM,TV(PC)2476
3
Maj FogecMaj FogecHV,DM(T)2272
31
Ishaq RafiuIshaq RafiuAM,F(PT)2475
23
Festim Shatri
CD Nacional
HV(PT),DM,TV(PTC)2170
72
Andraž Ruedl
FC Koper
AM(PTC)2170
1
Matej MavricMatej MavricGK3170
30
Kevin BenkicKevin BenkicHV,DM,TV(T)1966
16
Alexander StozinicAlexander StozinicHV(TC)2572
2
Miha DobnikarMiha DobnikarHV(PC)2773
15
Haris DedicHaris DedicHV,DM(C)2774
13
Gasper PetekGasper PetekHV(C)2274
5
Telles EliasTelles EliasHV,DM,TV(C)2672
8
Tarik CandicTarik CandicDM,TV,AM(C)2272
21
Nik JermolNik JermolDM,TV(C)2573
10
Matic ZavnikMatic ZavnikTV(C),AM(TC)2475
28
Radovan RakicRadovan RakicAM,F(C)1965
24
Dusan IgnjatovicDusan IgnjatovicAM,F(T)2168
9
Mark GulicMark GulicAM(PT),F(PTC)2773
91
Edvin SuljanovicEdvin SuljanovicAM,F(P)2272