Huấn luyện viên: Ruziqul Berdiev
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Nasaf Qarshi
Tên viết tắt: NAS
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Markaziy Stadium (14,750)
Giải đấu: Uzbekistan Super League
Địa điểm: Qarshi
Quốc gia: Uzbekistan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
69 | Dragan Ćeran | F(PTC) | 37 | 80 | ||
22 | Igor Golban | HV(PC) | 34 | 76 | ||
20 | Victor da Silva | TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
19 | Stefan Čolović | AM,F(PT) | 30 | 78 | ||
9 | Javokhir Sidikov | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
0 | Umar Eshmurodov | HV(C) | 32 | 80 | ||
10 | Bobur Abdikholikov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | ||
14 | Sharof Mukhiddinov | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 75 | ||
27 | Islom Kenzhaboev | AM,F(P) | 25 | 76 | ||
28 | Shukhrat Mukhammadiev | HV,DM(P) | 35 | 77 | ||
23 | Valentino Yuel | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
35 | Abduvokhid Nematov | GK | 23 | 78 | ||
8 | Zafarmurod Abdurakhmatov | HV(C) | 21 | 70 | ||
5 | Golib Gaybullaev | HV(C) | 29 | 77 | ||
2 | Alibek Davronov | HV(C) | 22 | 76 | ||
34 | Sherzod Nasrullaev | HV(TC) | 26 | 80 | ||
6 | Murodbek Rakhmatov | DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
7 | Akmal Mozgovoy | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
77 | Oybek Bozorov | AM,F(PT) | 27 | 81 | ||
21 | Doniyor Narzullaev | AM(PTC),F(PT) | 29 | 72 | ||
4 | Dilshod Komilov | HV(TC) | 25 | 73 | ||
25 | Bekjon Rakhmatov | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
0 | Shakhzodbek Suyunov | GK | 24 | 60 | ||
0 | Oleksandr Vorobey | GK | 29 | 70 | ||
0 | Bekzhon Juraboev | TV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Navbahor Namangan |