Full Name: Andrej Bogicevic
Tên áo: BOGICEVIC
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Jan 3, 2002)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: ND Primorje
Squad Number: 90
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2024 | ND Primorje | 67 |
May 4, 2023 | Spartak Subotica | 67 |
May 4, 2023 | Spartak Subotica | 67 |
Apr 27, 2023 | Spartak Subotica | 72 |
Oct 6, 2022 | Spartak Subotica | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Tilen Klemencic | HV(PC) | 29 | 77 | ||
14 | Semir Smajlagić | AM,F(C) | 26 | 75 | ||
22 | Tony Macan | GK | 24 | 65 | ||
11 | Domagoj Babin | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
90 | Andrej Bogicevic | AM,F(C) | 22 | 67 | ||
20 | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
17 | Zan Besir | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
80 | Mirko Mutavcic | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 76 | ||
3 | Maj Fogec | HV,DM(T) | 22 | 70 | ||
31 | Ishaq Rafiu | AM,F(PT) | 23 | 75 | ||
33 | Gasper Tratnik | GK | 24 | 76 | ||
23 | HV(PT),DM,TV(PTC) | 20 | 70 | |||
72 | AM(PTC) | 20 | 70 |