6
Vitor CARVALHO

Full Name: Vitor Carvalho Vieira

Tên áo: V. CARVALHO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 27 (May 27, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Sporting de Braga

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Movement
Cần cù
Quyết liệt
Tốc độ
Flair
Chọn vị trí
Chuyền
Marking
Chuyền dài

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Sporting de Braga85
Jan 23, 2025Sporting de Braga84
Sep 16, 2024Sporting de Braga84
Feb 13, 2024Sporting de Braga84
Feb 7, 2024Sporting de Braga83
Jul 13, 2023Sporting de Braga83
Jul 6, 2023Sporting de Braga82
Jun 7, 2023Sporting de Braga82
Feb 6, 2023Gil Vicente FC82
Jan 30, 2023Gil Vicente FC81
Jul 5, 2022Gil Vicente FC81
Jun 29, 2022Gil Vicente FC78
Sep 17, 2021Gil Vicente FC78
Jul 7, 2021Gil Vicente FC đang được đem cho mượn: Coritiba78
Jun 30, 2021Gil Vicente FC đang được đem cho mượn: Coritiba76

Sporting de Braga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
João MoutinhoJoão MoutinhoDM,TV,AM(C)3886
15
Paulo OliveiraPaulo OliveiraHV(C)3385
7
Armindo BrumaArmindo BrumaAM,F(PT)3087
1
Matheus MagalhãesMatheus MagalhãesGK3288
21
Ricardo HortaRicardo HortaAM,F(PTC)3089
12
Tiago SáTiago SáGK3080
19
Adrián MarínAdrián MarínHV,DM,TV(T)2884
25
Yuri RibeiroYuri RibeiroHV(TC),DM,TV(T)2882
4
Sikou NiakatéSikou NiakatéHV(C)2586
6
Vitor CarvalhoVitor CarvalhoDM,TV(C)2785
3
Robson BambuRobson BambuHV(C)2782
16
Rodrigo ZalazarRodrigo ZalazarTV(C),AM(PTC)2586
13
João Ferreira
Watford
HV(PC),DM,TV(P)2385
2
Víctor GómezVíctor GómezHV,DM,TV(P)2486
91
Lukas HornicekLukas HornicekGK2275
26
Bright Arrey-MbiBright Arrey-MbiHV(TC)2183
9
Amine el OuazzaniAmine el OuazzaniAM(P),F(PC)2383
33
João MarquesJoão MarquesAM(PTC)2283
39
Fran Navarro
FC Porto
F(C)2685
11
Roger FernandesRoger FernandesTV,AM(PT)1983
20
Ismaël GharbiIsmaël GharbiTV(C),AM(PTC)2080
77
Gabri MartínezGabri MartínezAM(PT),F(PTC)2284
29
Jean-Baptiste GorbyJean-Baptiste GorbyDM,TV(C)2277
22
Thiago HelgueraThiago HelgueraDM,TV(C)1876