77
Gabri MARTÍNEZ

Full Name: Gabriel Martínez Aguilera

Tên áo: GABRI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 22 (Jan 22, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Sporting de Braga

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Sporting de Braga84
Jan 23, 2025Sporting de Braga82
Jul 7, 2024Sporting de Braga82
Jul 7, 2024Sporting de Braga78
Jul 1, 2024Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Girona FC78
Jun 2, 2024Girona FC78
Jun 1, 2024Girona FC78
Nov 12, 2023Girona FC đang được đem cho mượn: CD Mirandés78
Nov 7, 2023Girona FC đang được đem cho mượn: CD Mirandés76
Jul 24, 2023Girona FC đang được đem cho mượn: CD Mirandés76
Jul 18, 2023Girona FC76
Jul 17, 2023Girona FC76
Jul 15, 2023Girona FC đang được đem cho mượn: CD Mirandés76
Jul 15, 2023Girona FC đang được đem cho mượn: CD Mirandés60
Jul 15, 2023Girona FC đang được đem cho mượn: CD Mirandés60

Sporting de Braga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
João MoutinhoJoão MoutinhoDM,TV,AM(C)3886
15
Paulo OliveiraPaulo OliveiraHV(C)3385
7
Armindo BrumaArmindo BrumaAM,F(PT)3087
1
Matheus MagalhãesMatheus MagalhãesGK3288
21
Ricardo HortaRicardo HortaAM,F(PTC)3089
12
Tiago SáTiago SáGK3080
19
Adrián MarínAdrián MarínHV,DM,TV(T)2884
André HortaAndré HortaTV,AM(C)2886
17
Simon BanzaSimon BanzaF(C)2888
25
Yuri RibeiroYuri RibeiroHV(TC),DM,TV(T)2882
4
Sikou NiakatéSikou NiakatéHV(C)2586
6
Vitor CarvalhoVitor CarvalhoDM,TV(C)2785
3
Robson BambuRobson BambuHV(C)2782
16
Rodrigo ZalazarRodrigo ZalazarTV(C),AM(PTC)2586
13
João Ferreira
Watford
HV(PC),DM,TV(P)2385
2
Víctor GómezVíctor GómezHV,DM,TV(P)2486
91
Lukas HornicekLukas HornicekGK2275
26
Bright Arrey-MbiBright Arrey-MbiHV(TC)2183
17
Bartlomiej WdowikBartlomiej WdowikHV,DM,TV,AM(T)2483
9
Amine el OuazzaniAmine el OuazzaniAM(P),F(PC)2385
33
João MarquesJoão MarquesAM(PTC)2283
Marco TorresMarco TorresHV,DM(C)2170
39
Fran Navarro
FC Porto
F(C)2685
11
Roger FernandesRoger FernandesTV,AM(PT)1983
20
Ismaël GharbiIsmaël GharbiTV(C),AM(PTC)2080
17
Joe MendesJoe MendesHV,DM,TV,AM(P)2282
77
Gabri MartínezGabri MartínezAM(PT),F(PTC)2284
Roberto FernándezRoberto FernándezF(C)2280
63
Rodrigo BeirãoRodrigo BeirãoHV(C)2273
29
Jean-Baptiste GorbyJean-Baptiste GorbyDM,TV(C)2278
72
André FerreiraAndré FerreiraHV,DM,TV(P)2173
Edu RibeiroEdu RibeiroAM(PT),F(PTC)2470
97
Dinis RodriguesDinis RodriguesF(C)1973
Rodrigo MacedoRodrigo MacedoAM,F(PC)2170
99
Kauan KelvinKauan KelvinAM(PTC)2070
22
Thiago HelgueraThiago HelgueraDM,TV(C)1876
95
Yanis da RochaYanis da RochaHV,DM,TV(C)2070
80
João VasconcelosJoão VasconcelosTV(C),AM(PTC)1973
27
Djibril SoumaréDjibril SoumaréDM,TV(C)2276
Diogo FonsecaDiogo FonsecaHV(C)2276
73
Zé PedroZé PedroHV(C)2373
Yan SaidYan SaidAM(PT),F(PTC)2273
55
Francisco ChissumbaFrancisco ChissumbaHV,DM,TV(T)1973
62
Nuno MatosNuno MatosHV(PC)2070
78
João CarvalhoJoão CarvalhoGK2070
João TroviscoJoão TroviscoAM(PTC)1767
50
Diego RodriguesDiego RodriguesDM,TV(C)1970
Edgar MotaEdgar MotaHV(PC)1765
Afonso LeiteAfonso LeiteAM(PT),F(PTC)1965
61
Tiago FerreiraTiago FerreiraTV,AM(C)1865
53
Jonatás NoroJonatás NoroHV(C)1973