39
Fran NAVARRO

Full Name: Francisco José Navarro Aliaga

Tên áo: F. NAVARRO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 27 (Feb 3, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Porto

On Loan at: Sporting de Braga

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 7, 2025FC Porto đang được đem cho mượn: Sporting de Braga85
Jun 2, 2024FC Porto85
Jun 1, 2024FC Porto85
Jan 4, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: Olympiacos85
Jul 13, 2023FC Porto85
Jul 6, 2023FC Porto84
Jul 5, 2023FC Porto84
Jul 3, 2023FC Porto84
Mar 16, 2023Gil Vicente FC84
Feb 6, 2023Gil Vicente FC84
Jan 30, 2023Gil Vicente FC83
Jul 26, 2022Gil Vicente FC83
Jul 5, 2022Gil Vicente FC83
Jun 29, 2022Gil Vicente FC80
Jan 20, 2022Gil Vicente FC80

Sporting de Braga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
João MoutinhoJoão MoutinhoDM,TV,AM(C)3886
15
Paulo OliveiraPaulo OliveiraHV(C)3385
7
Armindo BrumaArmindo BrumaAM,F(PT)3087
1
Matheus MagalhãesMatheus MagalhãesGK3288
21
Ricardo HortaRicardo HortaAM,F(PTC)3089
12
Tiago SáTiago SáGK3080
19
Adrián MarínAdrián MarínHV,DM,TV(T)2884
25
Yuri RibeiroYuri RibeiroHV(TC),DM,TV(T)2882
4
Sikou NiakatéSikou NiakatéHV(C)2586
6
Vitor CarvalhoVitor CarvalhoDM,TV(C)2785
3
Robson BambuRobson BambuHV(C)2782
16
Rodrigo ZalazarRodrigo ZalazarTV(C),AM(PTC)2586
13
João FerreiraJoão FerreiraHV(PC),DM,TV(P)2385
2
Víctor GómezVíctor GómezHV,DM,TV(P)2486
91
Lukas HornicekLukas HornicekGK2275
26
Bright Arrey-MbiBright Arrey-MbiHV(TC)2183
9
Amine el OuazzaniAmine el OuazzaniAM(P),F(PC)2385
33
João MarquesJoão MarquesAM(PTC)2283
39
Fran NavarroFran NavarroF(C)2785
11
Roger FernandesRoger FernandesTV,AM(PT)1983
20
Ismaël GharbiIsmaël GharbiTV(C),AM(PTC)2080
77
Gabri MartínezGabri MartínezAM(PT),F(PTC)2284
29
Jean-Baptiste GorbyJean-Baptiste GorbyDM,TV(C)2278
22
Thiago HelgueraThiago HelgueraDM,TV(C)1876