20
Ismaël GHARBI

Full Name: Ismaël Gharbi Álvarez

Tên áo: GHARBI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 20 (Apr 10, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 67

CLB: Sporting de Braga

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Sporting de Braga80
May 27, 2024Paris Saint-Germain80
May 22, 2024Paris Saint-Germain76
Mar 13, 2024Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Stade Lausanne-Ouchy76
Sep 1, 2023Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Stade Lausanne-Ouchy76
Jul 3, 2023Paris Saint-Germain76
Jun 27, 2023Paris Saint-Germain73
Oct 4, 2022Paris Saint-Germain73
May 26, 2022Paris Saint-Germain73
May 19, 2022Paris Saint-Germain70
Nov 25, 2021Paris Saint-Germain70

Sporting de Braga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
João MoutinhoJoão MoutinhoDM,TV,AM(C)3886
15
Paulo OliveiraPaulo OliveiraHV(C)3385
21
Ricardo HortaRicardo HortaAM,F(PTC)3089
12
Tiago SáTiago SáGK3080
19
Adrián MarínAdrián MarínHV,DM,TV(T)2884
Uroš Račić
US Sassuolo
DM,TV(C)2784
4
Sikou NiakatéSikou NiakatéHV(C)2586
6
Vitor CarvalhoVitor CarvalhoDM,TV(C)2785
3
Robson BambuRobson BambuHV(C)2782
16
Rodrigo ZalazarRodrigo ZalazarTV(C),AM(PTC)2586
13
João Ferreira
Watford
HV(PC),DM,TV(P)2485
2
Víctor GómezVíctor GómezHV,DM,TV(P)2586
91
Lukas HornicekLukas HornicekGK2275
26
Bright Arrey-MbiBright Arrey-MbiHV(TC)2283
9
Amine el OuazzaniAmine el OuazzaniAM(P),F(PC)2385
33
João MarquesJoão MarquesAM(PTC)2383
39
Fran Navarro
FC Porto
F(C)2785
11
Roger FernandesRoger FernandesTV,AM(PT)1983
20
Ismaël GharbiIsmaël GharbiTV(C),AM(PTC)2080
77
Gabri MartínezGabri MartínezAM(PT),F(PTC)2284
29
Jean-Baptiste GorbyJean-Baptiste GorbyDM,TV(C)2278
22
Thiago HelgueraThiago HelgueraDM,TV(C)1976
53
Jonatás NoroJonatás NoroHV(C)1973