12
Tiago SÁ

Full Name: Tiago Magalhães Sá

Tên áo: TIAGO SÁ

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Jan 11, 1995)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Sporting de Braga

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Sporting de Braga80
Jan 23, 2025Sporting de Braga82
Jan 27, 2023Sporting de Braga82
Jul 4, 2022Sporting de Braga82
Jul 4, 2022Sporting de Braga82
Jun 29, 2022Sporting de Braga83
Jun 29, 2022Sporting de Braga83
Mar 16, 2020Sporting de Braga83
Feb 3, 2019Sporting de Braga83
Jan 28, 2019Sporting de Braga78
Jan 28, 2019Sporting de Braga78
Jan 26, 2016Sporting de Braga78
Oct 23, 2014Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B78
Sep 23, 2014Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B78

Sporting de Braga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
João MoutinhoJoão MoutinhoDM,TV,AM(C)3886
15
Paulo OliveiraPaulo OliveiraHV(C)3385
7
Armindo BrumaArmindo BrumaAM,F(PT)3087
1
Matheus MagalhãesMatheus MagalhãesGK3288
21
Ricardo HortaRicardo HortaAM,F(PTC)3089
12
Tiago SáTiago SáGK3080
19
Adrián MarínAdrián MarínHV,DM,TV(T)2884
André HortaAndré HortaTV,AM(C)2886
17
Simon BanzaSimon BanzaF(C)2888
25
Yuri RibeiroYuri RibeiroHV(TC),DM,TV(T)2882
4
Sikou NiakatéSikou NiakatéHV(C)2586
6
Vitor CarvalhoVitor CarvalhoDM,TV(C)2785
3
Robson BambuRobson BambuHV(C)2782
16
Rodrigo ZalazarRodrigo ZalazarTV(C),AM(PTC)2586
13
João Ferreira
Watford
HV(PC),DM,TV(P)2385
2
Víctor GómezVíctor GómezHV,DM,TV(P)2486
91
Lukas HornicekLukas HornicekGK2275
26
Bright Arrey-MbiBright Arrey-MbiHV(TC)2183
17
Bartlomiej WdowikBartlomiej WdowikHV,DM,TV,AM(T)2483
9
Amine el OuazzaniAmine el OuazzaniAM(P),F(PC)2385
33
João MarquesJoão MarquesAM(PTC)2283
Marco TorresMarco TorresHV,DM(C)2170
39
Fran Navarro
FC Porto
F(C)2685
11
Roger FernandesRoger FernandesTV,AM(PT)1983
20
Ismaël GharbiIsmaël GharbiTV(C),AM(PTC)2080
17
Joe MendesJoe MendesHV,DM,TV,AM(P)2282
77
Gabri MartínezGabri MartínezAM(PT),F(PTC)2284
Roberto FernándezRoberto FernándezF(C)2280
63
Rodrigo BeirãoRodrigo BeirãoHV(C)2273
29
Jean-Baptiste GorbyJean-Baptiste GorbyDM,TV(C)2278
72
André FerreiraAndré FerreiraHV,DM,TV(P)2173
Edu RibeiroEdu RibeiroAM(PT),F(PTC)2470
97
Dinis RodriguesDinis RodriguesF(C)1973
Rodrigo MacedoRodrigo MacedoAM,F(PC)2170
99
Kauan KelvinKauan KelvinAM(PTC)2070
22
Thiago HelgueraThiago HelgueraDM,TV(C)1876
95
Yanis da RochaYanis da RochaHV,DM,TV(C)2070
80
João VasconcelosJoão VasconcelosTV(C),AM(PTC)1973
27
Djibril SoumaréDjibril SoumaréDM,TV(C)2276
Diogo FonsecaDiogo FonsecaHV(C)2276
73
Zé PedroZé PedroHV(C)2373
Yan SaidYan SaidAM(PT),F(PTC)2273
55
Francisco ChissumbaFrancisco ChissumbaHV,DM,TV(T)1973
62
Nuno MatosNuno MatosHV(PC)2070
78
João CarvalhoJoão CarvalhoGK2070
João TroviscoJoão TroviscoAM(PTC)1767
50
Diego RodriguesDiego RodriguesDM,TV(C)1970
Edgar MotaEdgar MotaHV(PC)1765
Afonso LeiteAfonso LeiteAM(PT),F(PTC)1965
61
Tiago FerreiraTiago FerreiraTV,AM(C)1865
53
Jonatás NoroJonatás NoroHV(C)1973