7
Herol RIIBERG

Full Name: Herol Riiberg

Tên áo: RIIBERG

Vị trí: TV(P),AM(PC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 27 (Apr 14, 1997)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(P),AM(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 23, 2024Paide Linnameeskond74
Dec 1, 2023Paide Linnameeskond74
Sep 1, 2022Paide Linnameeskond74
Jan 4, 2022Paide Linnameeskond74
Dec 2, 2021FC Flora74
Dec 1, 2021FC Flora74
Sep 10, 2021FC Flora đang được đem cho mượn: Viljandi Tulevik74
Dec 2, 2020FC Flora74
Dec 1, 2020FC Flora74
Apr 22, 2020FC Flora đang được đem cho mượn: Viljandi Tulevik74
Dec 2, 2017FC Flora74
Dec 1, 2017FC Flora74
Jul 6, 2017FC Flora đang được đem cho mượn: Viljandi Tulevik74
Jul 23, 2015FC Flora74

Paide Linnameeskond Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Siim LutsSiim LutsAM,F(PT)3578
Marko MeeritsMarko MeeritsGK3275
27
Nikita BaranovNikita BaranovHV(PC)3280
8
Henrik OjamaaHenrik OjamaaTV,AM(PT)3378
15
Hindrek OjamaaHindrek OjamaaHV,DM,TV(P)2975
Martin MillerMartin MillerTV,AM(C)2774
29
Joseph SalisteJoseph SalisteHV,DM,TV(T)2978
2
Michael LilanderMichael LilanderHV,DM(PT)2774
5
Gerdo JuhkamGerdo JuhkamHV(C)3078
16
Predrag MedićPredrag MedićTV(C),AM(PTC)2676
Sten ReinkortSten ReinkortAM,F(PC)2667
Matrix EinerMatrix EinerDM,TV,AM(C)2163
Sander SooSander SooDM,TV(C)2063
56
Mattias SappMattias SappGK2467
4
Robin KaneRobin KaneHV(C)2065
44
Drazen DubackicDrazen DubackicHV(C)2573
14
Robi SaarmaRobi SaarmaAM,F(PTC)2379
28
Oskar HoimOskar HoimDM,TV,AM(C)1975
17
Dimitri JepihhinDimitri JepihhinAM,F(PTC)1974
99
Ebrima JarjuEbrima JarjuGK2677
41
Daniel LutsDaniel LutsAM(PTC)2174
23
Milan DelevicMilan DelevicHV(C)2675
11
Mechini GomisMechini GomisAM(T),F(TC)2370